(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mischief
B2

mischief

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trò nghịch ngợm sự quậy phá tác hại rắc rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi nghịch ngợm, quậy phá, gây rối, đặc biệt ở trẻ con.

Definition (English Meaning)

Playful misbehavior or troublemaking, especially in children.

Ví dụ Thực tế với 'Mischief'

  • "The children were full of mischief during the school holidays."

    "Bọn trẻ đầy những trò nghịch ngợm trong suốt kỳ nghỉ hè."

  • "She has a mischievous glint in her eye."

    "Cô ấy có một tia tinh nghịch trong mắt."

  • "He got into mischief and broke a window."

    "Nó đã gây ra rắc rối và làm vỡ một cái cửa sổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mischief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
good behavior(hành vi tốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mischief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mischief' thường mang tính chất nhẹ nhàng, không gây hại lớn. Nó khác với 'crime' (tội phạm) hoặc 'malice' (ác ý). 'Mischief' thường ám chỉ những trò đùa tinh nghịch, những hành động phá phách vô hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in up to

- 'in mischief': đang nghịch ngợm, đang quậy phá. Ví dụ: The children were in mischief.
- 'up to mischief': có ý định nghịch ngợm, sắp sửa quậy phá. Ví dụ: I suspect they're up to mischief.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)