mischief
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi nghịch ngợm, quậy phá, gây rối, đặc biệt ở trẻ con.
Definition (English Meaning)
Playful misbehavior or troublemaking, especially in children.
Ví dụ Thực tế với 'Mischief'
-
"The children were full of mischief during the school holidays."
"Bọn trẻ đầy những trò nghịch ngợm trong suốt kỳ nghỉ hè."
-
"She has a mischievous glint in her eye."
"Cô ấy có một tia tinh nghịch trong mắt."
-
"He got into mischief and broke a window."
"Nó đã gây ra rắc rối và làm vỡ một cái cửa sổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mischief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mischief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mischief' thường mang tính chất nhẹ nhàng, không gây hại lớn. Nó khác với 'crime' (tội phạm) hoặc 'malice' (ác ý). 'Mischief' thường ám chỉ những trò đùa tinh nghịch, những hành động phá phách vô hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in mischief': đang nghịch ngợm, đang quậy phá. Ví dụ: The children were in mischief.
- 'up to mischief': có ý định nghịch ngợm, sắp sửa quậy phá. Ví dụ: I suspect they're up to mischief.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.