peacemaker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacemaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người kiến tạo hòa bình, đặc biệt bằng cách hòa giải các đối thủ.
Definition (English Meaning)
A person who brings about peace, especially by reconciling adversaries.
Ví dụ Thực tế với 'Peacemaker'
-
"He is known as a peacemaker for his ability to resolve conflicts."
"Anh ấy được biết đến như một người kiến tạo hòa bình vì khả năng giải quyết xung đột của mình."
-
"The organization is committed to being a peacemaker in the region."
"Tổ chức cam kết trở thành một người kiến tạo hòa bình trong khu vực."
-
"The president played the role of peacemaker in the international dispute."
"Tổng thống đã đóng vai trò là người kiến tạo hòa bình trong tranh chấp quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peacemaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peacemaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peacemaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peacemaker' thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ người chủ động và thành công trong việc giải quyết xung đột. Nó khác với 'peacekeeper', thường chỉ lực lượng duy trì hòa bình sau một thỏa thuận ngừng bắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'peacemaker between': chỉ người hòa giải giữa hai hoặc nhiều bên. Ví dụ: He acted as a peacemaker between the warring factions. * 'peacemaker in': chỉ người kiến tạo hòa bình trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: She is a peacemaker in the community.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacemaker'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already acted as a peacemaker before the argument escalated.
|
Cô ấy đã hành động như một người hòa giải trước khi cuộc tranh cãi leo thang. |
| Phủ định |
They had not expected him to be a peacemaker in such a tense situation.
|
Họ đã không mong đợi anh ấy là một người hòa giải trong một tình huống căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Had she been a peacemaker in previous conflicts within the family?
|
Cô ấy đã từng là một người hòa giải trong các xung đột trước đây trong gia đình chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as a peacemaker in the community for over a decade.
|
Cô ấy đã và đang làm việc như một người hòa giải trong cộng đồng hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
They haven't been acting as peacemakers in this dispute; they've been fueling the conflict.
|
Họ đã không hành động như những người hòa giải trong tranh chấp này; họ đang thổi bùng ngọn lửa xung đột. |
| Nghi vấn |
Has he been trying to be a peacemaker in his family?
|
Anh ấy đã cố gắng trở thành một người hòa giải trong gia đình mình phải không? |