mischievously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mischievously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tinh nghịch, láu lỉnh, thích gây rắc rối một cách vô hại.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a playful desire to cause trouble, often in a harmless way.
Ví dụ Thực tế với 'Mischievously'
-
"The children smiled mischievously as they planned their prank."
"Bọn trẻ cười tinh nghịch khi lên kế hoạch cho trò đùa của mình."
-
"She winked mischievously before telling the story."
"Cô ấy nháy mắt tinh nghịch trước khi kể câu chuyện."
-
"The cat batted at the ornament mischievously."
"Con mèo nghịch ngợm vờn món đồ trang trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mischievously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mischievously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mischievously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động hoặc cách cư xử mang tính tinh nghịch, thường liên quan đến những trò đùa hoặc quậy phá nhỏ nhặt. Nó hàm ý một thái độ vui vẻ và không có ý định gây hại nghiêm trọng. So sánh với 'maliciously' (một cách độc hại), 'mischievously' nhẹ nhàng hơn nhiều và thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc những người có tính cách trẻ con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mischievously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.