obedient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obedient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ hoặc phục tùng quyền lực.
Definition (English Meaning)
Complying with or submissive to authority.
Ví dụ Thực tế với 'Obedient'
-
"The obedient dog always follows his master's commands."
"Con chó ngoan ngoãn luôn tuân theo lệnh của chủ."
-
"An obedient child does what he is told."
"Một đứa trẻ ngoan sẽ làm những gì nó được bảo."
-
"The soldiers were obedient to their commander's orders."
"Những người lính tuân lệnh chỉ huy của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obedient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obedient
- Adverb: obediently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obedient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obedient' nhấn mạnh sự sẵn lòng tuân theo mệnh lệnh hoặc hướng dẫn từ người có thẩm quyền hoặc quy tắc, luật lệ. Nó khác với 'compliant' ở chỗ 'compliant' có thể chỉ sự tuân thủ một cách miễn cưỡng hoặc vì lợi ích riêng, trong khi 'obedient' thường thể hiện sự vâng lời một cách tự nguyện và tôn trọng. So với 'docile', 'obedient' chỉ một hành vi cụ thể, trong khi 'docile' mô tả một tính cách dễ bảo, dễ dạy dỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', 'obedient to' có nghĩa là tuân theo hoặc phục tùng một người, một quy tắc, hoặc một mệnh lệnh cụ thể. Ví dụ: 'The dog is obedient to his owner' có nghĩa là con chó tuân lời chủ của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obedient'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the dog is obedient, it always follows its owner's commands.
|
Bởi vì con chó ngoan ngoãn, nó luôn tuân theo mệnh lệnh của chủ nhân. |
| Phủ định |
Even though the child was asked to be obediently, he still refused to clean his room.
|
Mặc dù đứa trẻ được yêu cầu ngoan ngoãn, nó vẫn từ chối dọn phòng. |
| Nghi vấn |
If the students are obedient, will the teacher give them extra credit?
|
Nếu học sinh ngoan ngoãn, giáo viên có cho họ thêm điểm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The obedient dog followed his master's commands.
|
Con chó ngoan ngoãn nghe theo lệnh của chủ. |
| Phủ định |
The child was not obedient to his parents' rules.
|
Đứa trẻ không vâng lời các quy tắc của cha mẹ. |
| Nghi vấn |
Was the soldier obedient to the general's orders?
|
Người lính có tuân lệnh của tướng quân không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a dog is obedient, it gets a treat.
|
Nếu một con chó ngoan ngoãn, nó sẽ được thưởng. |
| Phủ định |
When a child is not obedient, they don't receive praise.
|
Khi một đứa trẻ không vâng lời, chúng không nhận được lời khen ngợi. |
| Nghi vấn |
If someone acts obediently, do people generally trust them?
|
Nếu ai đó hành động một cách ngoan ngoãn, mọi người có thường tin tưởng họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog is obedient.
|
Con chó rất ngoan ngoãn. |
| Phủ định |
Isn't the child obedient?
|
Đứa trẻ không ngoan sao? |
| Nghi vấn |
Are they obedient students?
|
Họ có phải là những học sinh ngoan ngoãn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dog has been acting obediently since we started training him.
|
Con chó của tôi đã cư xử ngoan ngoãn kể từ khi chúng tôi bắt đầu huấn luyện nó. |
| Phủ định |
She hasn't been being obedient, and that's why she's in trouble.
|
Cô ấy đã không vâng lời, và đó là lý do tại sao cô ấy gặp rắc rối. |
| Nghi vấn |
Has the child been being obedient during the class?
|
Đứa trẻ có ngoan ngoãn trong suốt buổi học không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my dog were more obedient.
|
Tôi ước con chó của tôi ngoan hơn. |
| Phủ định |
If only he wouldn't behave so obediently when strangers are around; it seems fake.
|
Giá như anh ấy đừng cư xử quá ngoan ngoãn khi có người lạ xung quanh; nó có vẻ giả tạo. |
| Nghi vấn |
Do you wish your child would be more obedient to your instructions?
|
Bạn có ước con bạn sẽ vâng lời các chỉ dẫn của bạn hơn không? |