(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impish
B2

impish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tinh nghịch tinh quái hay đùa nhí nhảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuynh hướng làm những điều nghịch ngợm, tinh quái một chút để cho vui; tinh nghịch.

Definition (English Meaning)

Inclined to do slightly naughty things for fun; mischievous.

Ví dụ Thực tế với 'Impish'

  • "She had an impish grin on her face."

    "Cô ấy có một nụ cười tinh nghịch trên khuôn mặt."

  • "His impish sense of humor often lightened the mood."

    "Khiếu hài hước tinh nghịch của anh ấy thường làm dịu bầu không khí."

  • "The impish children were hiding behind the curtains, giggling."

    "Những đứa trẻ tinh nghịch đang trốn sau rèm cửa, khúc khích cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-behaved(ngoan ngoãn)
obedient(vâng lời)
serious(nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Impish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "impish" thường được sử dụng để mô tả một hành vi tinh nghịch, nhưng theo một cách vui vẻ và không gây hại. Nó thường dùng để mô tả trẻ em hoặc người lớn có tính cách trẻ con và thích đùa cợt. So với "mischievous" (tinh nghịch), "impish" có phần nhẹ nhàng và đáng yêu hơn. "Naughty" (hư, nghịch ngợm) có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ những hành vi không vâng lời hoặc gây rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)