misgivings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misgivings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác nghi ngờ, lo lắng hoặc bất an về kết quả hoặc hậu quả của một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
A feeling of doubt or apprehension about the outcome or consequences of something.
Ví dụ Thực tế với 'Misgivings'
-
"She had serious misgivings about lending him any more money."
"Cô ấy có những lo ngại nghiêm trọng về việc cho anh ta vay thêm tiền."
-
"Many teachers expressed misgivings about the new testing methods."
"Nhiều giáo viên bày tỏ sự lo ngại về các phương pháp kiểm tra mới."
-
"He ignored his misgivings and accepted the job offer."
"Anh ta phớt lờ những lo ngại của mình và chấp nhận lời mời làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misgivings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misgiving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misgivings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misgivings' thường ám chỉ một sự lo lắng nhẹ nhàng hơn so với 'fear' (sợ hãi) hoặc 'anxiety' (lo âu). Nó thường liên quan đến việc không hoàn toàn tin tưởng vào một quyết định, kế hoạch hoặc người nào đó. So với 'doubt' (nghi ngờ), 'misgivings' mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện sự bất an sâu sắc hơn về một vấn đề cụ thể. 'Scruples' (do dự về mặt đạo đức) liên quan đến vấn đề đúng sai, trong khi 'misgivings' có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau, không nhất thiết chỉ là đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misgivings about' được dùng khi lo lắng về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I have misgivings about his ability to do the job.' ('Tôi có những lo ngại về khả năng của anh ấy có thể làm công việc này.') 'Misgivings over' thường đề cập đến một tình huống hoặc vấn đề cụ thể gây ra lo lắng. Ví dụ: 'He expressed misgivings over the company's new policies.' ('Anh ấy bày tỏ sự lo ngại về các chính sách mới của công ty.') 'Misgivings regarding' tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: 'She had misgivings regarding the proposed changes.' ('Cô ấy có những lo ngại về những thay đổi được đề xuất.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misgivings'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decision, which was made with some misgivings, ultimately proved successful.
|
Quyết định này, được đưa ra với một vài lo ngại, cuối cùng đã chứng tỏ thành công. |
| Phủ định |
The project, about which she had no misgivings whatsoever, was her greatest accomplishment.
|
Dự án, về đó cô ấy hoàn toàn không có sự nghi ngờ nào, là thành tựu lớn nhất của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is there any reason, which explains the misgivings that you're having about this plan?
|
Có lý do nào, mà giải thích cho những nghi ngại mà bạn đang có về kế hoạch này không? |