(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misgivings
C1

misgivings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lo ngại sự nghi ngại sự bất an sự lo lắng mối e ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misgivings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác nghi ngờ, lo lắng hoặc bất an về kết quả hoặc hậu quả của một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

A feeling of doubt or apprehension about the outcome or consequences of something.

Ví dụ Thực tế với 'Misgivings'

  • "She had serious misgivings about lending him any more money."

    "Cô ấy có những lo ngại nghiêm trọng về việc cho anh ta vay thêm tiền."

  • "Many teachers expressed misgivings about the new testing methods."

    "Nhiều giáo viên bày tỏ sự lo ngại về các phương pháp kiểm tra mới."

  • "He ignored his misgivings and accepted the job offer."

    "Anh ta phớt lờ những lo ngại của mình và chấp nhận lời mời làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misgivings'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apprehension(sự lo lắng)
doubt(sự nghi ngờ)
unease(sự bất an)
reservations(sự dè dặt, sự giữ ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

confidence(sự tự tin)
assurance(sự đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Misgivings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misgivings' thường ám chỉ một sự lo lắng nhẹ nhàng hơn so với 'fear' (sợ hãi) hoặc 'anxiety' (lo âu). Nó thường liên quan đến việc không hoàn toàn tin tưởng vào một quyết định, kế hoạch hoặc người nào đó. So với 'doubt' (nghi ngờ), 'misgivings' mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện sự bất an sâu sắc hơn về một vấn đề cụ thể. 'Scruples' (do dự về mặt đạo đức) liên quan đến vấn đề đúng sai, trong khi 'misgivings' có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau, không nhất thiết chỉ là đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over regarding

'Misgivings about' được dùng khi lo lắng về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I have misgivings about his ability to do the job.' ('Tôi có những lo ngại về khả năng của anh ấy có thể làm công việc này.') 'Misgivings over' thường đề cập đến một tình huống hoặc vấn đề cụ thể gây ra lo lắng. Ví dụ: 'He expressed misgivings over the company's new policies.' ('Anh ấy bày tỏ sự lo ngại về các chính sách mới của công ty.') 'Misgivings regarding' tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: 'She had misgivings regarding the proposed changes.' ('Cô ấy có những lo ngại về những thay đổi được đề xuất.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misgivings'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision, which was made with some misgivings, ultimately proved successful.
Quyết định này, được đưa ra với một vài lo ngại, cuối cùng đã chứng tỏ thành công.
Phủ định
The project, about which she had no misgivings whatsoever, was her greatest accomplishment.
Dự án, về đó cô ấy hoàn toàn không có sự nghi ngờ nào, là thành tựu lớn nhất của cô ấy.
Nghi vấn
Is there any reason, which explains the misgivings that you're having about this plan?
Có lý do nào, mà giải thích cho những nghi ngại mà bạn đang có về kế hoạch này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)