(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trepidation
C1

trepidation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lo lắng sự e ngại sự sợ hãi sự run sợ sự hoảng hốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trepidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự run sợ, lo lắng hoặc hoảng hốt về điều gì đó có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

A feeling of fear or agitation about something that may happen.

Ví dụ Thực tế với 'Trepidation'

  • "He felt a great deal of trepidation about his first skydive."

    "Anh ấy cảm thấy vô cùng lo lắng về lần nhảy dù đầu tiên của mình."

  • "With some trepidation, I opened the door."

    "Với một chút lo sợ, tôi mở cửa."

  • "The investors viewed the economic downturn with considerable trepidation."

    "Các nhà đầu tư nhìn nhận sự suy thoái kinh tế với sự lo lắng đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trepidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trepidation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apprehension(sự e sợ, sự lo ngại)
anxiety(sự lo lắng)
fear(sự sợ hãi)
dread(sự kinh hãi, sự khiếp sợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

composure(sự bình tĩnh) equanimity(sự điềm tĩnh)
assurance(sự đảm bảo, sự chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

nervousness(sự bồn chồn)
hesitation(sự do dự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Trepidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trepidation thường được sử dụng để mô tả một cảm giác lo lắng mạnh mẽ hơn sự lo lắng thông thường (anxiety). Nó ám chỉ một sự dự đoán về một kết quả tiêu cực và sự sợ hãi đi kèm. Nó khác với 'fear' (sợ hãi) ở chỗ 'fear' thường là phản ứng với một mối đe dọa hiện hữu, trong khi 'trepidation' là về một mối đe dọa tiềm ẩn trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at over

‘About’ được dùng để chỉ sự lo lắng chung chung về một điều gì đó. ‘At’ thường được dùng để chỉ sự lo lắng cụ thể tại một thời điểm hoặc sự kiện. ‘Over’ được dùng để chỉ sự lo lắng quá mức hoặc ám ảnh về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trepidation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, trepidation filled her as she approached the stage, but she performed admirably.
Ôi, sự run sợ bao trùm lấy cô khi cô tiến đến sân khấu, nhưng cô đã biểu diễn rất xuất sắc.
Phủ định
Well, there was no trepidation in his voice as he announced his resignation, surprisingly.
Chà, không có sự run sợ nào trong giọng nói của anh ấy khi anh tuyên bố từ chức, thật đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Goodness, did his trepidation show when he realized he had forgotten his lines?
Trời ơi, sự run sợ của anh ấy có lộ ra khi anh ấy nhận ra mình đã quên lời thoại không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he wouldn't feel so much trepidation before the performance now.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ anh ấy đã không cảm thấy quá lo sợ trước buổi biểu diễn.
Phủ định
If she weren't such a confident speaker, she would have experienced trepidation before delivering that important presentation.
Nếu cô ấy không phải là một người nói tự tin, cô ấy hẳn đã trải qua sự lo sợ trước khi trình bày bài thuyết trình quan trọng đó.
Nghi vấn
If they had known the truth, would they feel any trepidation about investing in the company now?
Nếu họ đã biết sự thật, liệu họ có cảm thấy bất kỳ sự lo sợ nào về việc đầu tư vào công ty bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the upcoming exam, her trepidation wouldn't have been so overwhelming.
Nếu cô ấy biết về kỳ thi sắp tới, sự lo lắng của cô ấy đã không quá lớn.
Phủ định
If he hadn't felt so much trepidation about flying, he would not have missed the opportunity to travel to Europe.
Nếu anh ấy không cảm thấy quá lo sợ về việc bay, anh ấy đã không bỏ lỡ cơ hội du lịch đến Châu Âu.
Nghi vấn
Would you have felt such trepidation if you had been better prepared for the presentation?
Bạn có cảm thấy lo lắng như vậy nếu bạn đã chuẩn bị tốt hơn cho bài thuyết trình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to face the interview with trepidation.
Cô ấy sẽ đối mặt với cuộc phỏng vấn với sự lo lắng.
Phủ định
They are not going to enter the haunted house with trepidation.
Họ sẽ không bước vào ngôi nhà ma ám với sự sợ hãi.
Nghi vấn
Are you going to accept the challenge despite your trepidation?
Bạn có chấp nhận thử thách mặc dù bạn lo sợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)