trepidation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trepidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự run sợ, lo lắng hoặc hoảng hốt về điều gì đó có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
A feeling of fear or agitation about something that may happen.
Ví dụ Thực tế với 'Trepidation'
-
"He felt a great deal of trepidation about his first skydive."
"Anh ấy cảm thấy vô cùng lo lắng về lần nhảy dù đầu tiên của mình."
-
"With some trepidation, I opened the door."
"Với một chút lo sợ, tôi mở cửa."
-
"The investors viewed the economic downturn with considerable trepidation."
"Các nhà đầu tư nhìn nhận sự suy thoái kinh tế với sự lo lắng đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trepidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trepidation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trepidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trepidation thường được sử dụng để mô tả một cảm giác lo lắng mạnh mẽ hơn sự lo lắng thông thường (anxiety). Nó ám chỉ một sự dự đoán về một kết quả tiêu cực và sự sợ hãi đi kèm. Nó khác với 'fear' (sợ hãi) ở chỗ 'fear' thường là phản ứng với một mối đe dọa hiện hữu, trong khi 'trepidation' là về một mối đe dọa tiềm ẩn trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ được dùng để chỉ sự lo lắng chung chung về một điều gì đó. ‘At’ thường được dùng để chỉ sự lo lắng cụ thể tại một thời điểm hoặc sự kiện. ‘Over’ được dùng để chỉ sự lo lắng quá mức hoặc ám ảnh về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trepidation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, trepidation filled her as she approached the stage, but she performed admirably.
|
Ôi, sự run sợ bao trùm lấy cô khi cô tiến đến sân khấu, nhưng cô đã biểu diễn rất xuất sắc. |
| Phủ định |
Well, there was no trepidation in his voice as he announced his resignation, surprisingly.
|
Chà, không có sự run sợ nào trong giọng nói của anh ấy khi anh tuyên bố từ chức, thật đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Goodness, did his trepidation show when he realized he had forgotten his lines?
|
Trời ơi, sự run sợ của anh ấy có lộ ra khi anh ấy nhận ra mình đã quên lời thoại không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he wouldn't feel so much trepidation before the performance now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ anh ấy đã không cảm thấy quá lo sợ trước buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
If she weren't such a confident speaker, she would have experienced trepidation before delivering that important presentation.
|
Nếu cô ấy không phải là một người nói tự tin, cô ấy hẳn đã trải qua sự lo sợ trước khi trình bày bài thuyết trình quan trọng đó. |
| Nghi vấn |
If they had known the truth, would they feel any trepidation about investing in the company now?
|
Nếu họ đã biết sự thật, liệu họ có cảm thấy bất kỳ sự lo sợ nào về việc đầu tư vào công ty bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the upcoming exam, her trepidation wouldn't have been so overwhelming.
|
Nếu cô ấy biết về kỳ thi sắp tới, sự lo lắng của cô ấy đã không quá lớn. |
| Phủ định |
If he hadn't felt so much trepidation about flying, he would not have missed the opportunity to travel to Europe.
|
Nếu anh ấy không cảm thấy quá lo sợ về việc bay, anh ấy đã không bỏ lỡ cơ hội du lịch đến Châu Âu. |
| Nghi vấn |
Would you have felt such trepidation if you had been better prepared for the presentation?
|
Bạn có cảm thấy lo lắng như vậy nếu bạn đã chuẩn bị tốt hơn cho bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to face the interview with trepidation.
|
Cô ấy sẽ đối mặt với cuộc phỏng vấn với sự lo lắng. |
| Phủ định |
They are not going to enter the haunted house with trepidation.
|
Họ sẽ không bước vào ngôi nhà ma ám với sự sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Are you going to accept the challenge despite your trepidation?
|
Bạn có chấp nhận thử thách mặc dù bạn lo sợ không? |