misguidance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misguidance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hướng dẫn sai lệch, lời khuyên sai lầm hoặc thông tin gây hiểu nhầm.
Definition (English Meaning)
Wrong or misleading advice or information.
Ví dụ Thực tế với 'Misguidance'
-
"The company suffered losses due to poor management and misguidance from consultants."
"Công ty chịu thua lỗ do quản lý yếu kém và sự hướng dẫn sai lệch từ các nhà tư vấn."
-
"His actions were a result of youthful misguidance."
"Hành động của anh ấy là kết quả của sự hướng dẫn sai lệch khi còn trẻ."
-
"The report highlighted the dangers of online misguidance for young people."
"Báo cáo nhấn mạnh những nguy hiểm của sự hướng dẫn sai lệch trực tuyến đối với giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misguidance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misguidance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misguidance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misguidance' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự hướng dẫn hoặc lời khuyên không chính xác, dẫn đến những quyết định hoặc hành động sai trái. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của người đưa ra lời khuyên hoặc thông tin. Cần phân biệt với 'guidance' (sự hướng dẫn) đơn thuần, vốn mang tính trung lập và không ám chỉ sự sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'under the misguidance of': chịu ảnh hưởng từ sự hướng dẫn sai lệch của ai đó.
- 'from misguidance': do sự hướng dẫn sai lệch mà ra.
- 'due to misguidance': bởi vì sự hướng dẫn sai lệch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misguidance'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His misguidance led the company to financial ruin.
|
Sự chỉ dẫn sai lầm của anh ta đã dẫn công ty đến sự suy sụp tài chính. |
| Phủ định |
There was no misguidance intended in her advice; she genuinely wanted to help.
|
Không có sự cố ý hướng dẫn sai lệch nào trong lời khuyên của cô ấy; cô ấy thực sự muốn giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Was the project's failure due to deliberate misguidance, or simply poor planning?
|
Sự thất bại của dự án là do sự cố ý hướng dẫn sai lệch hay chỉ đơn giản là do lập kế hoạch kém? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were a result of misguidance from his peers.
|
Hành động của anh ấy là kết quả của sự dẫn dắt sai trái từ bạn bè. |
| Phủ định |
She didn't offer misguidance; she simply shared her own experiences.
|
Cô ấy không đưa ra lời khuyên sai trái; cô ấy chỉ đơn giản chia sẻ kinh nghiệm của bản thân. |
| Nghi vấn |
Did his misguidance lead the company to bankruptcy?
|
Sự chỉ dẫn sai lầm của anh ta có dẫn công ty đến phá sản không? |