misdirection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misdirection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đánh lạc hướng; hành động hướng ai đó đến một nơi sai hoặc theo một hướng sai; làm cho ai đó hiểu sai.
Definition (English Meaning)
The action of directing someone to the wrong place or in the wrong direction; misleading someone.
Ví dụ Thực tế với 'Misdirection'
-
"The magician used clever misdirection to perform the trick."
"Nhà ảo thuật đã sử dụng sự đánh lạc hướng khéo léo để thực hiện trò ảo thuật."
-
"The politician used misdirection to avoid answering the difficult questions."
"Chính trị gia đã sử dụng sự đánh lạc hướng để tránh trả lời những câu hỏi khó."
-
"The pickpocket used misdirection to distract his victim."
"Kẻ móc túi đã sử dụng sự đánh lạc hướng để làm xao nhãng nạn nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misdirection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misdirection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misdirection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Misdirection thường được sử dụng để chỉ sự cố ý làm cho ai đó chú ý đến một thứ khác để che giấu điều gì đó quan trọng hơn. Trong ảo thuật, nó là một kỹ thuật quan trọng để làm cho khán giả không nhận ra mánh khóe thực sự. Trong an ninh, nó có thể được sử dụng để đánh lừa đối phương về ý định thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in misdirection: chỉ mục đích hoặc phương pháp đánh lạc hướng (e.g., *in a clever act of misdirection*).
by misdirection: chỉ cách thức hoặc phương tiện (e.g., *achieved by misdirection*).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misdirection'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the magician had used more misdirection, the audience would have been even more amazed.
|
Nếu ảo thuật gia sử dụng nhiều sự đánh lạc hướng hơn, khán giả đã có thể kinh ngạc hơn nữa. |
| Phủ định |
If the detective had not fallen for the suspect's misdirection, he would not have arrested the wrong person.
|
Nếu thám tử không bị đánh lừa bởi sự đánh lạc hướng của nghi phạm, anh ta đã không bắt nhầm người. |
| Nghi vấn |
Would the escape artist have succeeded if his misdirection had not been so convincing?
|
Liệu nghệ sĩ trốn thoát có thành công nếu sự đánh lạc hướng của anh ta không quá thuyết phục? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the magician reveals the trick, he will have used clever misdirection to fool the audience.
|
Vào thời điểm nhà ảo thuật tiết lộ trò ảo thuật, anh ta sẽ đã sử dụng sự đánh lạc hướng khéo léo để đánh lừa khán giả. |
| Phủ định |
The politician won't have relied on misdirection alone; he will have also used persuasive arguments.
|
Chính trị gia sẽ không chỉ dựa vào sự đánh lạc hướng; anh ta cũng sẽ đã sử dụng các lập luận thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Will the company have used misdirection to hide their financial problems by the end of the year?
|
Liệu công ty có đã sử dụng sự đánh lạc hướng để che giấu các vấn đề tài chính của họ vào cuối năm nay không? |