malpractice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malpractice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi sai trái, bất hợp pháp hoặc cẩu thả trong hoạt động nghề nghiệp hoặc điều trị, đặc biệt là bởi một bác sĩ, luật sư hoặc quan chức nhà nước.
Definition (English Meaning)
Improper, illegal, or negligent professional activity or treatment, especially by a medical practitioner, lawyer, or public official.
Ví dụ Thực tế với 'Malpractice'
-
"The hospital was sued for malpractice after a patient died during a routine operation."
"Bệnh viện đã bị kiện vì sơ suất y tế sau khi một bệnh nhân tử vong trong một ca phẫu thuật thông thường."
-
"He was accused of malpractice for prescribing the wrong medication."
"Anh ta bị buộc tội sơ suất vì đã kê đơn thuốc sai."
-
"The insurance company covers doctors against claims of malpractice."
"Công ty bảo hiểm chi trả cho các bác sĩ đối với các yêu cầu bồi thường do sơ suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malpractice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malpractice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malpractice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malpractice thường ám chỉ sự vi phạm tiêu chuẩn nghề nghiệp, gây ra thiệt hại cho người khác. Nó nhấn mạnh vào sự cẩu thả, thiếu kỹ năng hoặc hành vi sai trái cố ý dẫn đến hậu quả tiêu cực. Khác với negligence (sự cẩu thả) ở chỗ malpractice thường liên quan đến một nghề nghiệp cụ thể và có những quy tắc, tiêu chuẩn đạo đức riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `malpractice in`: Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà hành vi sai trái xảy ra. Ví dụ: malpractice in surgery (sai sót trong phẫu thuật).
* `malpractice of`: Thường được sử dụng để chỉ hành vi sai trái của ai đó. Ví dụ: malpractice of a doctor (sai sót của một bác sĩ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malpractice'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's malpractice led to the patient's deteriorating health.
|
Sự tắc trách của bác sĩ đã dẫn đến sức khỏe của bệnh nhân ngày càng xấu đi. |
| Phủ định |
There is no evidence of malpractice in this case; the outcome was simply unfortunate.
|
Không có bằng chứng về sự tắc trách trong trường hợp này; kết quả chỉ đơn giản là không may. |
| Nghi vấn |
Was the company's negligence considered malpractice by the court?
|
Sự cẩu thả của công ty có được tòa án coi là hành vi sai trái không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's malpractice cost him his license last year.
|
Sự tắc trách của bác sĩ đã khiến anh ta mất bằng lái vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't expect the investigation to uncover such widespread malpractice.
|
Cô ấy đã không mong đợi cuộc điều tra sẽ phát hiện ra sự tắc trách lan rộng như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the hospital cover up the malpractice that occurred during the surgery?
|
Bệnh viện có che đậy sự tắc trách xảy ra trong ca phẫu thuật không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Medical malpractice is a serious concern for many patients.
|
Sơ suất y tế là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với nhiều bệnh nhân. |
| Phủ định |
He does not believe in malpractice within the legal system.
|
Anh ấy không tin vào sự tắc trách trong hệ thống pháp luật. |
| Nghi vấn |
Does the hospital have a policy to prevent malpractice?
|
Bệnh viện có chính sách ngăn ngừa sơ suất y tế không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors used to be less concerned about facing malpractice lawsuits.
|
Các bác sĩ đã từng ít lo lắng hơn về việc đối mặt với các vụ kiện sơ suất y tế. |
| Phủ định |
She didn't use to worry about the hospital's malpractice record before her surgery.
|
Cô ấy đã không từng lo lắng về hồ sơ sơ suất y tế của bệnh viện trước khi phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Did hospitals use to have fewer cases of malpractice reported?
|
Có phải các bệnh viện đã từng có ít trường hợp sơ suất y tế được báo cáo hơn không? |