misinform
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misinform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp thông tin sai lệch hoặc không chính xác cho ai đó, đặc biệt là một cách cố ý.
Definition (English Meaning)
To give false or inaccurate information to (someone), especially intentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Misinform'
-
"The report deliberately misinformed the public about the risks involved."
"Báo cáo cố tình cung cấp thông tin sai lệch cho công chúng về những rủi ro liên quan."
-
"The government was accused of trying to misinform the public."
"Chính phủ bị cáo buộc cố gắng cung cấp thông tin sai lệch cho công chúng."
-
"Don't misinform me about what happened!"
"Đừng cung cấp thông tin sai lệch cho tôi về những gì đã xảy ra!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Misinform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misinform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misinform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misinform' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố ý hoặc vô tình đưa thông tin sai lệch khiến người khác hiểu sai sự thật. Khác với 'inform' (cung cấp thông tin), 'misinform' nhấn mạnh vào sự sai lệch và hậu quả của việc đó. So sánh với 'disinform' (tung tin giả, tung tin sai sự thật), 'misinform' có thể không nhất thiết mang tính chất lừa dối quy mô lớn hoặc có hệ thống như 'disinform'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misinform about/on' được dùng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà thông tin sai lệch liên quan đến. Ví dụ: 'He tried to misinform the public about the company's financial situation.' hoặc 'They were misinformed on the new regulations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misinform'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company tried to misinform its investors about the financial losses.
|
Công ty đã cố gắng cung cấp thông tin sai lệch cho các nhà đầu tư về những tổn thất tài chính. |
| Phủ định |
Didn't the government misinform the public about the severity of the pollution?
|
Chẳng phải chính phủ đã cung cấp thông tin sai lệch cho công chúng về mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm sao? |
| Nghi vấn |
Did they misinform the police about the suspect's whereabouts?
|
Họ có cung cấp thông tin sai lệch cho cảnh sát về nơi ở của nghi phạm không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the politician will have been misinforming the public for months.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, chính trị gia đó đã và đang cung cấp thông tin sai lệch cho công chúng trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next week, the news outlet won't have been misinforming its viewers about the election results anymore because they will have issued a full retraction.
|
Đến tuần tới, hãng tin đó sẽ không còn cung cấp thông tin sai lệch cho người xem về kết quả bầu cử nữa vì họ sẽ đưa ra một thông báo rút lại toàn bộ. |
| Nghi vấn |
Will the company have been misinforming its investors about its financial status before the audit takes place?
|
Liệu công ty có đang cung cấp thông tin sai lệch cho các nhà đầu tư về tình hình tài chính của mình trước khi cuộc kiểm toán diễn ra không? |