(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill-informed
C1

ill-informed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hiểu biết thiếu thông tin không được thông báo đầy đủ nhẹ dạ cả tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-informed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hiểu biết, thiếu thông tin; không được thông báo đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Having or showing a lack of knowledge or information.

Ví dụ Thực tế với 'Ill-informed'

  • "His decisions were ill-informed and ultimately led to the company's downfall."

    "Những quyết định thiếu hiểu biết của anh ta cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty."

  • "They made an ill-informed decision based on incomplete data."

    "Họ đã đưa ra một quyết định thiếu hiểu biết dựa trên dữ liệu không đầy đủ."

  • "It's easy to be ill-informed in today's world of information overload."

    "Thật dễ dàng để trở nên thiếu hiểu biết trong thế giới quá tải thông tin ngày nay."

  • "The report suggests that many voters are ill-informed about the issues."

    "Báo cáo cho thấy rằng nhiều cử tri thiếu hiểu biết về các vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-informed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ill-informed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misinformed(bị thông tin sai lệch)
uninformed(không được thông báo)
uneducated(thiếu giáo dục)
ignorant(ngu dốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-informed(hiểu biết) knowledgeable(có kiến thức)
informed(được thông báo)
educated(có giáo dục)

Từ liên quan (Related Words)

naive(ngây thơ)
unaware(không nhận thức)
misguided(lầm lạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ill-informed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ill-informed' được sử dụng để mô tả người đưa ra quyết định hoặc có ý kiến dựa trên thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu sót về kiến thức. So với 'uninformed' (không được thông báo), 'ill-informed' ngụ ý rằng người đó có thể đã được cung cấp thông tin, nhưng thông tin đó không chính xác hoặc không đầy đủ, dẫn đến những kết luận sai lầm. 'Misinformed' gần nghĩa với 'ill-informed' nhưng nhấn mạnh hơn vào việc bị cung cấp thông tin sai lệch một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-informed'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The public has been ill-informed about the risks of the new policy.
Công chúng đã bị thông tin sai lệch về những rủi ro của chính sách mới.
Phủ định
She hasn't been ill-informed; she simply disagrees with the data.
Cô ấy không hề bị thông tin sai lệch; cô ấy chỉ đơn giản là không đồng ý với dữ liệu.
Nghi vấn
Has the media been ill-informed about the details of the investigation?
Liệu giới truyền thông có bị thông tin sai lệch về các chi tiết của cuộc điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)