(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mismanagement of funds
C1

mismanagement of funds

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý quỹ yếu kém sử dụng quỹ sai mục đích lạm dụng quỹ quản lý tài chính sai trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mismanagement of funds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quản lý yếu kém, sai trái hoặc lạm dụng quỹ.

Definition (English Meaning)

The process of managing something badly or wrongly.

Ví dụ Thực tế với 'Mismanagement of funds'

  • "The investigation revealed widespread mismanagement of funds within the organization."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ sự quản lý quỹ yếu kém lan rộng trong tổ chức."

  • "The company faced scrutiny over the alleged mismanagement of funds."

    "Công ty phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ về cáo buộc quản lý quỹ yếu kém."

  • "The audit uncovered several instances of mismanagement of funds."

    "Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra một vài trường hợp quản lý quỹ yếu kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mismanagement of funds'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sound management(quản lý tốt)
efficient administration(quản lý hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mismanagement of funds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán hoặc quản lý doanh nghiệp. Nó đề cập đến việc sử dụng quỹ không hiệu quả, không đúng mục đích, hoặc vi phạm các quy định. Sự khác biệt giữa 'mismanagement' và các từ như 'negligence' (sơ suất) hoặc 'fraud' (gian lận) là ở mức độ nghiêm trọng và ý định. 'Mismanagement' thường chỉ sự yếu kém trong quản lý, trong khi 'fraud' bao hàm hành vi cố ý lừa đảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị quản lý sai, trong trường hợp này là 'funds' (quỹ). Ví dụ: mismanagement of resources, mismanagement of assets.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mismanagement of funds'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should address the mismanagement of funds immediately.
Công ty nên giải quyết tình trạng quản lý sai quỹ ngay lập tức.
Phủ định
The board of directors must not tolerate any further mismanagement of funds.
Hội đồng quản trị không được dung thứ cho bất kỳ sự quản lý sai quỹ nào nữa.
Nghi vấn
Could the mismanagement of funds have been prevented with better oversight?
Liệu việc quản lý sai quỹ có thể được ngăn chặn bằng sự giám sát tốt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is mismanagement of funds, the company loses money.
Nếu có sự quản lý sai quỹ, công ty sẽ mất tiền.
Phủ định
If the finance department monitors closely, there isn't mismanagement of funds.
Nếu bộ phận tài chính theo dõi sát sao, sẽ không có sự quản lý sai quỹ.
Nghi vấn
If the CEO is negligent, is there always mismanagement of funds?
Nếu CEO cẩu thả, liệu luôn có sự quản lý sai quỹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)