(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maladministration
C1

maladministration

noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý yếu kém hành chính tồi tệ lạm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladministration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự quản lý yếu kém hoặc không trung thực; sự lạm quyền, sự hành chính tồi tệ.

Definition (English Meaning)

inefficient or dishonest management; mismanagement.

Ví dụ Thực tế với 'Maladministration'

  • "The report revealed widespread maladministration within the department."

    "Báo cáo tiết lộ sự quản lý yếu kém lan rộng trong phòng ban."

  • "The investigation uncovered evidence of maladministration and corruption."

    "Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về sự quản lý yếu kém và tham nhũng."

  • "Maladministration of public funds can have serious consequences for the community."

    "Sự quản lý yếu kém quỹ công có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maladministration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maladministration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

good governance(quản trị tốt)
efficient administration(quản lý hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Maladministration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "maladministration" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự quản lý tồi tệ, thường liên quan đến các hành vi sai trái, bất cẩn hoặc thiếu năng lực trong hệ thống hành chính hoặc quản lý. Nó khác với "mismanagement" ở chỗ "maladministration" thường hàm ý sự vi phạm các quy tắc, quy định hoặc đạo đức công vụ, trong khi "mismanagement" có thể chỉ đơn thuần là sự quản lý không hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng với "of", nó thường chỉ rõ đối tượng bị quản lý yếu kém (ví dụ: maladministration of funds). Khi sử dụng với "in", nó thường chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự quản lý yếu kém diễn ra (ví dụ: maladministration in the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladministration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)