(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ missionizing
C1

missionizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

truyền giáo hoạt động truyền giáo công việc truyền giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missionizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố gắng chuyển đổi người khác sang một tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin cụ thể; tham gia vào công việc truyền giáo.

Definition (English Meaning)

The act of attempting to convert people to a particular religion or belief system; engaging in missionary work.

Ví dụ Thực tế với 'Missionizing'

  • "The church is actively missionizing in several African countries."

    "Nhà thờ đang tích cực truyền giáo ở một số quốc gia châu Phi."

  • "They are missionizing in the local community, hoping to increase their membership."

    "Họ đang truyền giáo trong cộng đồng địa phương, hy vọng sẽ tăng số lượng thành viên."

  • "His work involved missionizing to remote tribes in the Amazon rainforest."

    "Công việc của anh ấy bao gồm truyền giáo cho các bộ tộc xa xôi trong rừng mưa Amazon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Missionizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: missionize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

missionary(nhà truyền giáo)
conversion(sự chuyển đổi (tôn giáo))
doctrine(giáo lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Missionizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hoạt động tích cực và có chủ đích nhằm truyền bá một hệ tư tưởng, đặc biệt là tôn giáo. Khác với 'proselytizing' ở chỗ nhấn mạnh vào bối cảnh và phương pháp của các nhà truyền giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among to

* in: Missionizing in a foreign country (Truyền giáo ở một đất nước xa lạ).
* among: Missionizing among indigenous populations (Truyền giáo trong cộng đồng người bản địa).
* to: Missionizing to remote villages (Truyền giáo đến các ngôi làng hẻo lánh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Missionizing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church missionized the remote island.
Nhà thờ đã truyền giáo cho hòn đảo xa xôi.
Phủ định
They did not missionize the local population.
Họ đã không truyền giáo cho người dân địa phương.
Nghi vấn
Did he missionize in South America?
Anh ấy đã truyền giáo ở Nam Mỹ phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will missionize in South America next year.
Anh ấy sẽ truyền giáo ở Nam Mỹ vào năm tới.
Phủ định
They are not going to missionize in that region due to the political instability.
Họ sẽ không truyền giáo ở khu vực đó do sự bất ổn chính trị.
Nghi vấn
Will she missionize in Africa after her training?
Liệu cô ấy có đi truyền giáo ở Châu Phi sau khi được đào tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)