missionizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missionizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cố gắng chuyển đổi người khác sang một tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin cụ thể; tham gia vào công việc truyền giáo.
Definition (English Meaning)
The act of attempting to convert people to a particular religion or belief system; engaging in missionary work.
Ví dụ Thực tế với 'Missionizing'
-
"The church is actively missionizing in several African countries."
"Nhà thờ đang tích cực truyền giáo ở một số quốc gia châu Phi."
-
"They are missionizing in the local community, hoping to increase their membership."
"Họ đang truyền giáo trong cộng đồng địa phương, hy vọng sẽ tăng số lượng thành viên."
-
"His work involved missionizing to remote tribes in the Amazon rainforest."
"Công việc của anh ấy bao gồm truyền giáo cho các bộ tộc xa xôi trong rừng mưa Amazon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Missionizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: missionize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Missionizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một hoạt động tích cực và có chủ đích nhằm truyền bá một hệ tư tưởng, đặc biệt là tôn giáo. Khác với 'proselytizing' ở chỗ nhấn mạnh vào bối cảnh và phương pháp của các nhà truyền giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Missionizing in a foreign country (Truyền giáo ở một đất nước xa lạ).
* among: Missionizing among indigenous populations (Truyền giáo trong cộng đồng người bản địa).
* to: Missionizing to remote villages (Truyền giáo đến các ngôi làng hẻo lánh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Missionizing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church missionized the remote island.
|
Nhà thờ đã truyền giáo cho hòn đảo xa xôi. |
| Phủ định |
They did not missionize the local population.
|
Họ đã không truyền giáo cho người dân địa phương. |
| Nghi vấn |
Did he missionize in South America?
|
Anh ấy đã truyền giáo ở Nam Mỹ phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will missionize in South America next year.
|
Anh ấy sẽ truyền giáo ở Nam Mỹ vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to missionize in that region due to the political instability.
|
Họ sẽ không truyền giáo ở khu vực đó do sự bất ổn chính trị. |
| Nghi vấn |
Will she missionize in Africa after her training?
|
Liệu cô ấy có đi truyền giáo ở Châu Phi sau khi được đào tạo không? |