(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evangelizing
C1

evangelizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

truyền bá phúc âm truyền đạo rao giảng tin mừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evangelizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền bá phúc âm, truyền đạo, cố gắng thuyết phục ai đó chấp nhận một tôn giáo hoặc niềm tin cụ thể.

Definition (English Meaning)

To try to persuade someone to accept a particular religion or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Evangelizing'

  • "She is actively evangelizing her faith to new communities."

    "Cô ấy tích cực truyền bá đức tin của mình đến các cộng đồng mới."

  • "He dedicated his life to evangelizing the poor and marginalized."

    "Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để truyền bá phúc âm cho người nghèo và bị gạt ra ngoài lề xã hội."

  • "The organization is evangelizing the importance of environmental protection."

    "Tổ chức đang truyền bá tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evangelizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proselytizing(truyền đạo, cải đạo)
preaching(giảng đạo)
spreading the gospel(truyền bá phúc âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

discouraging(làm nản lòng)
suppressing(đàn áp, kìm hãm)

Từ liên quan (Related Words)

missionary(nhà truyền giáo)
conversion(sự chuyển đổi (tôn giáo))
doctrine(giáo lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Evangelizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Evangelizing" thường liên quan đến việc tích cực và nhiệt tình chia sẻ niềm tin tôn giáo của mình với người khác. Khác với "proselytizing", vốn có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc cố gắng chuyển đổi người khác sang tôn giáo của mình một cách hung hăng hoặc không trung thực, "evangelizing" thường mang sắc thái tích cực hơn, tập trung vào việc chia sẻ niềm tin một cách chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* **to:** Dùng để chỉ đối tượng được truyền bá phúc âm. Ví dụ: 'He is evangelizing to the youth.' (Anh ấy đang truyền bá phúc âm cho giới trẻ.)
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của việc truyền bá phúc âm. Ví dụ: 'They are evangelizing for their cause.' (Họ đang truyền bá phúc âm cho mục đích của họ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evangelizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)