evangelizing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evangelizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền bá phúc âm, truyền đạo, cố gắng thuyết phục ai đó chấp nhận một tôn giáo hoặc niềm tin cụ thể.
Definition (English Meaning)
To try to persuade someone to accept a particular religion or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Evangelizing'
-
"She is actively evangelizing her faith to new communities."
"Cô ấy tích cực truyền bá đức tin của mình đến các cộng đồng mới."
-
"He dedicated his life to evangelizing the poor and marginalized."
"Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để truyền bá phúc âm cho người nghèo và bị gạt ra ngoài lề xã hội."
-
"The organization is evangelizing the importance of environmental protection."
"Tổ chức đang truyền bá tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evangelizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evangelize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evangelizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Evangelizing" thường liên quan đến việc tích cực và nhiệt tình chia sẻ niềm tin tôn giáo của mình với người khác. Khác với "proselytizing", vốn có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc cố gắng chuyển đổi người khác sang tôn giáo của mình một cách hung hăng hoặc không trung thực, "evangelizing" thường mang sắc thái tích cực hơn, tập trung vào việc chia sẻ niềm tin một cách chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Dùng để chỉ đối tượng được truyền bá phúc âm. Ví dụ: 'He is evangelizing to the youth.' (Anh ấy đang truyền bá phúc âm cho giới trẻ.)
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của việc truyền bá phúc âm. Ví dụ: 'They are evangelizing for their cause.' (Họ đang truyền bá phúc âm cho mục đích của họ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evangelizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.