(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mistrust
B2

mistrust

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nghi ngờ thiếu tin tưởng hoài nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistrust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng.

Definition (English Meaning)

A feeling of doubt or lack of trust.

Ví dụ Thực tế với 'Mistrust'

  • "There is a deep mistrust of the government."

    "Có một sự nghi ngờ sâu sắc đối với chính phủ."

  • "The scandal created widespread mistrust."

    "Vụ bê bối đã tạo ra sự nghi ngờ lan rộng."

  • "She mistrusts his motives."

    "Cô ấy nghi ngờ động cơ của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mistrust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mistrust
  • Verb: mistrust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trust(tin tưởng)
faith(niềm tin)
belief(sự tin tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Mistrust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mistrust ám chỉ sự thiếu tin tưởng, nghi ngờ về sự trung thực, đáng tin cậy hoặc động cơ của ai đó hoặc điều gì đó. Nó mạnh hơn 'doubt' (nghi ngờ) nhưng yếu hơn 'distrust' (hoàn toàn không tin tưởng). 'Mistrust' thường liên quan đến một cảm giác ngờ vực tiềm ẩn, trong khi 'distrust' cho thấy một sự phản đối mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'Mistrust of': Nghi ngờ về điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: 'He had a deep mistrust of politicians.' ('Mistrust towards': Nghi ngờ hướng về ai đó. Ví dụ: 'There was a general mistrust towards the new manager.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistrust'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should not mistrust your friends without a valid reason.
Bạn không nên không tin tưởng bạn bè của mình mà không có lý do chính đáng.
Phủ định
We must not mistrust the information provided by reliable sources.
Chúng ta không được phép không tin tưởng thông tin được cung cấp bởi các nguồn đáng tin cậy.
Nghi vấn
Could she mistrust him after he lied?
Cô ấy có thể không tin anh ta sau khi anh ta nói dối không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't mistrusted him in the first place; things would be different now.
Tôi ước gì ngay từ đầu tôi đã không nghi ngờ anh ấy; mọi thứ bây giờ đã khác.
Phủ định
If only she wouldn't mistrust my intentions so readily; it's frustrating.
Giá mà cô ấy đừng dễ dàng nghi ngờ ý định của tôi như vậy; thật là bực bội.
Nghi vấn
If only they could overcome their mistrust, wouldn't negotiations be easier?
Giá mà họ có thể vượt qua sự nghi ngờ lẫn nhau, liệu các cuộc đàm phán có dễ dàng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)