(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suspicion
B2

suspicion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nghi ngờ sự hoài nghi lòng nghi ngờ mối nghi ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspicion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghi ngờ, hoài nghi; cảm giác hoặc niềm tin rằng ai đó có tội, không trung thực hoặc có khả năng làm điều gì đó xấu.

Definition (English Meaning)

A feeling or belief that someone is guilty of something, dishonest, or likely to do something bad.

Ví dụ Thực tế với 'Suspicion'

  • "I have a suspicion that he's lying to me."

    "Tôi có một nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối tôi."

  • "The police have no suspicion of foul play."

    "Cảnh sát không có nghi ngờ gì về hành vi gian lận."

  • "She viewed the offer with suspicion."

    "Cô ấy nhìn nhận lời đề nghị với sự nghi ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suspicion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trust(sự tin tưởng)
belief(niềm tin)
faith(sự tin tưởng, đức tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Suspicion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suspicion thường liên quan đến một cảm giác không chắc chắn, dựa trên linh cảm hoặc bằng chứng không đầy đủ. Nó khác với 'certainty' (sự chắc chắn) và 'knowledge' (kiến thức). Nó có thể dao động từ một nghi ngờ nhẹ đến một linh cảm mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

* **suspicion of:** Dùng khi nghi ngờ ai đó về một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He is under suspicion of murder.' (Anh ta đang bị nghi ngờ giết người.) * **suspicion about:** Dùng khi nghi ngờ về điều gì đó nói chung, thường là động cơ hoặc sự trung thực. Ví dụ: 'I have a suspicion about his motives.' (Tôi có sự nghi ngờ về động cơ của anh ta.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspicion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)