belief
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tin tưởng rằng một điều gì đó là đúng hoặc một cái gì đó tồn tại.
Definition (English Meaning)
An acceptance that a statement is true or that something exists.
Ví dụ Thực tế với 'Belief'
-
"My belief in the importance of education has never wavered."
"Niềm tin của tôi vào tầm quan trọng của giáo dục chưa bao giờ lay chuyển."
-
"It is my belief that everyone deserves equal opportunities."
"Tôi tin rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng."
-
"She holds strong religious beliefs."
"Cô ấy có những niềm tin tôn giáo mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Belief' thường chỉ một sự chấp nhận hoặc tin tưởng về một điều gì đó, có thể dựa trên bằng chứng, kinh nghiệm cá nhân, đức tin tôn giáo hoặc đơn giản là giả định. Nó khác với 'knowledge' (kiến thức) vì kiến thức đòi hỏi bằng chứng xác thực, trong khi niềm tin thì không. Nó cũng khác với 'opinion' (ý kiến) vì niềm tin thường sâu sắc và lâu dài hơn ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Belief in' thường được sử dụng để chỉ sự tin tưởng vào sự tồn tại hoặc khả năng của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'belief in God' (niềm tin vào Chúa). 'Belief about' thường đề cập đến một ý kiến hoặc quan điểm cụ thể về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'belief about climate change' (niềm tin về biến đổi khí hậu). 'Belief of' thường được sử dụng để chỉ một niềm tin cụ thể được nắm giữ bởi một nhóm người hoặc cộng đồng. Ví dụ: 'beliefs of a certain culture' (niềm tin của một nền văn hóa nhất định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.