mobbing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi hung hăng, gây hấn hướng đến một cá nhân (mục tiêu) bởi một nhóm người (đám đông), có thể bao gồm bắt nạt, đe dọa, cô lập xã hội hoặc lan truyền tin đồn.
Definition (English Meaning)
Aggressive behaviour towards an individual (the target) by a group of people (the mob), which may include bullying, intimidation, social isolation, or spreading rumors.
Ví dụ Thực tế với 'Mobbing'
-
"Mobbing in the workplace can lead to severe psychological distress for the victim."
"Sự bắt nạt tập thể (mobbing) ở nơi làm việc có thể dẫn đến những đau khổ tâm lý nghiêm trọng cho nạn nhân."
-
"The company has a strict policy against mobbing and harassment."
"Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống lại hành vi bắt nạt tập thể và quấy rối."
-
"She experienced severe mobbing from her colleagues after reporting the unethical behavior."
"Cô ấy đã trải qua hành vi bắt nạt tập thể nghiêm trọng từ các đồng nghiệp sau khi báo cáo hành vi phi đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mobbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mobbing
- Verb: mob
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mobbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mobbing thường diễn ra một cách có hệ thống và kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của nạn nhân. Khác với 'bullying' thông thường, 'mobbing' thường chỉ hành vi nhóm nhắm vào một cá nhân duy nhất. Nó có thể xảy ra ở nơi làm việc, trường học hoặc cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Mobbing of’ thường được dùng để chỉ hành động mobbing hướng đến đối tượng nào đó. Ví dụ: 'the mobbing of a colleague'. 'Mobbing against' nhấn mạnh sự phản đối, sự chống lại của một nhóm người đối với một cá nhân. Ví dụ: 'Mobbing against the new employee'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobbing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employees mobbed their manager after the announcement of pay cuts.
|
Các nhân viên đã tấn công quản lý của họ sau thông báo về việc cắt giảm lương. |
| Phủ định |
The company does not condone mobbing in the workplace.
|
Công ty không dung thứ cho hành vi bắt nạt tập thể tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Does the HR department actively investigate claims of mobbing?
|
Bộ phận nhân sự có tích cực điều tra các khiếu nại về hành vi bắt nạt tập thể không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had addressed the mobbing incident more effectively last year.
|
Tôi ước gì công ty đã giải quyết vụ bắt nạt hiệu quả hơn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
If only they wouldn't mob new employees; it creates a hostile work environment.
|
Giá như họ không bắt nạt nhân viên mới; nó tạo ra một môi trường làm việc thù địch. |
| Nghi vấn |
Do you wish the manager could prevent mobbing in the workplace?
|
Bạn có ước người quản lý có thể ngăn chặn hành vi bắt nạt tại nơi làm việc không? |