(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mockery
C1

mockery

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chế nhạo sự nhạo báng trò hề sự giễu cợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mockery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc lời nói chế nhạo, nhạo báng ai đó hoặc điều gì đó một cách tàn nhẫn hoặc cay nghiệt.

Definition (English Meaning)

Behavior or speech that makes fun of someone or something in a cruel or harsh way.

Ví dụ Thực tế với 'Mockery'

  • "The politician's speech was met with mockery."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đã bị chế nhạo."

  • "His attempt at singing was met with laughter and mockery."

    "Nỗ lực ca hát của anh ta đã bị đáp lại bằng tiếng cười và sự chế nhạo."

  • "The election has become a mockery of democracy."

    "Cuộc bầu cử đã trở thành một trò hề của nền dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mockery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mockery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

derision(sự chế giễu, sự nhạo báng)
ridicule(sự chế giễu, sự nhạo báng)
scorn(sự khinh miệt)
taunt(lời chế nhạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

respect(sự tôn trọng)
admiration(sự ngưỡng mộ)
praise(sự khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Mockery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mockery thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng và có thể gây tổn thương. Nó khác với sự hài hước đơn thuần (humor) hoặc trêu chọc nhẹ nhàng (teasing) vì nó chứa đựng yếu tố ác ý và hạ thấp người khác. So sánh với 'satire' (châm biếm), mockery trực tiếp và thường thô thiển hơn, trong khi satire có tính nghệ thuật và hướng đến việc phê phán xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of make a mockery of

'- Mockery of': Thể hiện đối tượng bị chế nhạo. Ví dụ: 'His speech was full of mockery of the government.' (Bài phát biểu của anh ta đầy những lời chế nhạo chính phủ).
- 'Make a mockery of': Biến điều gì đó trở nên vô nghĩa, lố bịch. Ví dụ: 'The trial made a mockery of justice.' (Phiên tòa biến công lý trở nên lố bịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mockery'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His attempt to fix the car, a clear mockery of mechanical skills, ended in complete failure.
Nỗ lực sửa xe của anh ấy, một sự chế nhạo rõ ràng về kỹ năng cơ khí, đã kết thúc trong thất bại hoàn toàn.
Phủ định
There was no mockery, no scorn, and no contempt in her gentle smile.
Không có sự chế nhạo, không có sự khinh miệt và không có sự coi thường trong nụ cười dịu dàng của cô.
Nghi vấn
John, is this performance art, or just a mockery of serious theater?
John, đây là nghệ thuật trình diễn, hay chỉ là một sự nhạo báng sân khấu nghiêm túc?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the comedian had known the audience was grieving, his performance wouldn't have been such a mockery.
Nếu diễn viên hài biết khán giả đang đau buồn, màn trình diễn của anh ấy đã không trở thành một trò hề như vậy.
Phủ định
If the team hadn't suffered such a humiliating defeat, their rivals wouldn't have made a mockery of their efforts.
Nếu đội không phải chịu một thất bại nhục nhã như vậy, các đối thủ của họ đã không chế giễu những nỗ lực của họ.
Nghi vấn
Would the public have seen it as mockery if the politician hadn't publicly reversed his stance?
Công chúng có coi đó là trò chế giễu không nếu chính trị gia không công khai đảo ngược lập trường của mình?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His performance was a mockery of professional acting, wasn't it?
Màn trình diễn của anh ta là một sự nhạo báng diễn xuất chuyên nghiệp, phải không?
Phủ định
They didn't intend their actions to be a mockery, did they?
Họ không có ý định hành động của họ là một sự nhạo báng, phải không?
Nghi vấn
Is it just a mockery, isn't it?
Đó chỉ là một trò hề, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His attempt to sing opera was met with mockery.
Nỗ lực hát opera của anh ấy đã bị chế giễu.
Phủ định
There was no mockery in her voice when she offered her condolences.
Không có sự chế giễu trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy bày tỏ lời chia buồn.
Nghi vấn
What kind of mockery are they engaging in behind his back?
Họ đang tham gia vào loại chế giễu nào sau lưng anh ta?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he apologizes, his initial arrogance will have become a subject of mockery.
Đến lúc anh ta xin lỗi, sự kiêu ngạo ban đầu của anh ta sẽ trở thành chủ đề bị chế giễu.
Phủ định
By the end of the debate, the candidate won't have subjected his opponent to mockery.
Đến cuối cuộc tranh luận, ứng cử viên sẽ không đưa đối thủ của mình ra chế giễu.
Nghi vấn
Will the audience have turned his clumsy performance into mockery by the time the curtain falls?
Liệu khán giả sẽ biến màn trình diễn vụng về của anh ấy thành trò cười khi tấm màn hạ xuống?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the truth came out, the politician had made a mockery of the entire legal system.
Vào thời điểm sự thật được phơi bày, chính trị gia đã biến toàn bộ hệ thống pháp luật thành trò cười.
Phủ định
They had not intended to make a mockery of the ceremony, but their actions were misinterpreted.
Họ không có ý định biến buổi lễ thành trò cười, nhưng hành động của họ đã bị hiểu sai.
Nghi vấn
Had the comedian's performance become a mockery of real suffering before the audience walked out?
Phải chăng màn trình diễn của diễn viên hài đã trở thành trò cười cho những đau khổ thực sự trước khi khán giả bỏ về?
(Vị trí vocab_tab4_inline)