sarcasm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sarcasm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mỉa mai, châm biếm; cách sử dụng lời nói có ý chế giễu hoặc thể hiện sự khinh miệt.
Ví dụ Thực tế với 'Sarcasm'
-
"His voice dripped with sarcasm."
"Giọng anh ta đầy vẻ mỉa mai."
-
""Oh, fantastic!" she said with heavy sarcasm, after I told her I'd broken her favorite vase."
""Ồ, tuyệt vời!" cô ấy nói với giọng mỉa mai nặng nề, sau khi tôi nói với cô ấy rằng tôi đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy."
-
"Sometimes it's hard to tell if he's being serious or just using sarcasm."
"Đôi khi thật khó để biết liệu anh ấy đang nghiêm túc hay chỉ đang mỉa mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sarcasm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sarcasm
- Adjective: sarcastic
- Adverb: sarcastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sarcasm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sarcasm là một hình thức của irony, nhưng khác với irony thông thường ở chỗ nó có mục đích gây tổn thương hoặc chế nhạo. Sarcasm thường được thể hiện qua ngữ điệu, biểu cảm khuôn mặt hoặc cách sử dụng ngôn ngữ cường điệu hoặc trái ngược với ý nghĩa thực tế. So với 'irony' chỉ là sự trái ngược giữa điều người ta nói và điều người ta thực sự muốn nói, 'sarcasm' mang thêm sắc thái chế giễu, cay độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sarcasm with’ thường dùng để chỉ ai đó nói điều gì đó với giọng điệu mỉa mai. Ví dụ: "He delivered the news with sarcasm." ‘Sarcasm in’ thường dùng để chỉ có sự mỉa mai trong một cái gì đó (như một tình huống, một câu nói). Ví dụ: "There was sarcasm in her voice."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sarcasm'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his sarcasm went unnoticed was a relief to her.
|
Việc sự mỉa mai của anh ấy không bị chú ý là một sự nhẹ nhõm đối với cô ấy. |
| Phủ định |
Whether she understood the sarcasm wasn't immediately clear.
|
Việc cô ấy có hiểu sự mỉa mai hay không không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why he spoke so sarcastically remained a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ta nói chuyện một cách mỉa mai vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's sarcasm at its finest, isn't it?
|
Ồ, đó là sự mỉa mai ở mức tuyệt vời nhất, phải không? |
| Phủ định |
Well, no, there wasn't any sarcasm intended in my statement.
|
Chà, không, không có ý mỉa mai nào trong tuyên bố của tôi cả. |
| Nghi vấn |
Seriously, was that comment sarcasm, or were you being serious?
|
Nghiêm túc đấy, bình luận đó là mỉa mai hay bạn đang nói thật vậy? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use sarcasm with the professor, he will likely give you a lower grade.
|
Nếu bạn sử dụng sự mỉa mai với giáo sư, có lẽ ông ấy sẽ cho bạn điểm thấp hơn. |
| Phủ định |
If she doesn't understand sarcasm, she won't find your jokes funny.
|
Nếu cô ấy không hiểu sự mỉa mai, cô ấy sẽ không thấy những câu đùa của bạn buồn cười. |
| Nghi vấn |
Will he understand my comment if I use sarcasm?
|
Liệu anh ấy có hiểu bình luận của tôi nếu tôi dùng sự mỉa mai không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be speaking sarcastically, even though he's trying to be polite.
|
Anh ấy sẽ nói một cách mỉa mai, mặc dù anh ấy đang cố gắng lịch sự. |
| Phủ định |
She won't be using sarcasm when she presents her serious proposal.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng sự mỉa mai khi cô ấy trình bày đề xuất nghiêm túc của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be detecting sarcasm in her email, or will they take it literally?
|
Liệu họ có nhận ra sự mỉa mai trong email của cô ấy không, hay họ sẽ hiểu theo nghĩa đen? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sarcasm was as sharp as a razor.
|
Sự mỉa mai của anh ấy sắc bén như dao cạo. |
| Phủ định |
She is less sarcastic than her brother.
|
Cô ấy ít mỉa mai hơn anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most sarcastic person you know?
|
Có phải anh ấy là người mỉa mai nhất mà bạn biết không? |