derision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự giễu cợt khinh bỉ.
Definition (English Meaning)
Contemptuous ridicule or mockery.
Ví dụ Thực tế với 'Derision'
-
"His speech was met with derision by opposition members."
"Bài phát biểu của anh ấy đã bị các thành viên đối lập chế nhạo."
-
"The team's poor performance drew derision from the fans."
"Màn trình diễn kém cỏi của đội đã gây ra sự chế nhạo từ người hâm mộ."
-
"He dismissed her concerns with derision."
"Anh ta gạt bỏ những lo ngại của cô ấy bằng sự chế nhạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Derision nhấn mạnh sự coi thường và khinh miệt thể hiện qua lời nói hoặc hành động nhạo báng. Nó thường mang sắc thái mạnh hơn 'mockery' và 'ridicule', ám chỉ thái độ miệt thị sâu sắc. So với 'scorn', derision có tính chất biểu hiện ra bên ngoài rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Derision at' được sử dụng để chỉ đối tượng bị chế nhạo. 'Derision with' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà sự chế nhạo được thể hiện, ví dụ: 'He spoke with derision.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derision'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the consequences of his actions, he would not invite derision from his peers.
|
Nếu anh ấy hiểu hậu quả từ hành động của mình, anh ấy sẽ không hứng chịu sự chế giễu từ bạn bè đồng trang lứa. |
| Phủ định |
If she weren't so arrogant, she wouldn't face so much derision.
|
Nếu cô ấy không quá kiêu ngạo, cô ấy sẽ không phải đối mặt với nhiều sự chế giễu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the team perform better if they didn't treat the rookie with such derision?
|
Liệu đội có trình diễn tốt hơn nếu họ không đối xử với tân binh bằng sự chế giễu như vậy không? |