mockup
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mockup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình của một sản phẩm, thường được sử dụng để trình diễn hoặc thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
A model of a product, often used for demonstration or testing.
Ví dụ Thực tế với 'Mockup'
-
"The team created a mockup of the website to show the client."
"Nhóm đã tạo một bản mockup của trang web để trình bày cho khách hàng."
-
"Before starting development, it's important to create a detailed mockup of the application."
"Trước khi bắt đầu phát triển, điều quan trọng là tạo một mockup chi tiết của ứng dụng."
-
"The architect showed us a mockup of the building."
"Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem một mockup của tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mockup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mockup
- Verb: mock up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mockup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mockup thường được dùng để chỉ một phiên bản tĩnh hoặc tương tác sơ bộ của một thiết kế hoặc sản phẩm, nhằm mục đích trình bày ý tưởng, thu thập phản hồi và kiểm tra tính khả thi trước khi đầu tư vào việc phát triển đầy đủ. Khác với 'prototype' (nguyên mẫu) thường tập trung vào chức năng, 'mockup' nhấn mạnh vào hình thức và trải nghiệm người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mockup'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After several revisions, the team presented the final mockup, a polished version of their initial design, to the client.
|
Sau nhiều lần chỉnh sửa, nhóm đã trình bày bản mockup cuối cùng, một phiên bản hoàn thiện của thiết kế ban đầu của họ, cho khách hàng. |
| Phủ định |
The presentation did not include a physical mockup, a tangible representation of the product, but rather a series of digital renderings.
|
Bài thuyết trình không bao gồm một bản mockup vật lý, một hình ảnh hữu hình của sản phẩm, mà là một loạt các bản vẽ kỹ thuật số. |
| Nghi vấn |
John, did you remember to mock up the user interface, ensuring all the elements are interactive, before the client demo?
|
John, bạn có nhớ tạo bản mockup giao diện người dùng, đảm bảo tất cả các yếu tố đều tương tác được, trước buổi demo cho khách hàng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The designer will mock up the website layout before coding.
|
Nhà thiết kế sẽ tạo bản nháp bố cục trang web trước khi viết mã. |
| Phủ định |
They did not mock up the presentation slides in advance.
|
Họ đã không tạo bản nháp các slide thuyết trình trước. |
| Nghi vấn |
Did she create a mockup of the app's user interface?
|
Cô ấy đã tạo bản nháp giao diện người dùng của ứng dụng phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the client arrives, the design team will have mocked up several versions of the website.
|
Đến thời điểm khách hàng đến, đội thiết kế sẽ đã tạo bản nháp của một vài phiên bản trang web. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have mocked up a final prototype because of the ongoing revisions.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ chưa tạo bản nháp một nguyên mẫu cuối cùng vì các sửa đổi đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the marketing team have mocked up the advertisement campaign by next Monday?
|
Liệu đội marketing đã tạo bản nháp chiến dịch quảng cáo vào thứ Hai tới chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The design team has mocked up several versions of the website layout.
|
Đội ngũ thiết kế đã tạo ra một vài phiên bản thử nghiệm của bố cục trang web. |
| Phủ định |
I haven't seen the final mockup of the product yet.
|
Tôi vẫn chưa thấy bản thiết kế thử nghiệm cuối cùng của sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Has the client approved the mockup of the user interface?
|
Khách hàng đã phê duyệt bản thiết kế thử nghiệm của giao diện người dùng chưa? |