demonstration
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonstration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc biểu tình công khai thể hiện tình cảm của một nhóm người đối với một người hoặc một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
A public display of group feelings toward a person or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Demonstration'
-
"The students organized a demonstration against the tuition increase."
"Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại việc tăng học phí."
-
"The company gave a product demonstration at the trade show."
"Công ty đã trình diễn sản phẩm tại triển lãm thương mại."
-
"The demonstration turned violent."
"Cuộc biểu tình đã trở nên bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demonstration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demonstration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demonstration' trong ngữ cảnh này thường mang ý nghĩa là một hành động tập thể, công khai để thể hiện sự ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề nào đó. Nó khác với 'protest' ở chỗ 'demonstration' có thể mang tính xây dựng và không nhất thiết phải phản đối, trong khi 'protest' thường mang tính phản đối mạnh mẽ hơn. 'Rally' cũng tương tự nhưng thường tập trung vào việc tập hợp số lượng lớn người hơn là thể hiện một quan điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Demonstration of' : Thể hiện, biểu thị điều gì. Ví dụ: 'A demonstration of support.' (Một sự thể hiện sự ủng hộ).
- 'Demonstration against' : Biểu tình chống lại điều gì. Ví dụ: 'A demonstration against the war.' (Một cuộc biểu tình chống chiến tranh).
- 'Demonstration for' : Biểu tình ủng hộ điều gì. Ví dụ: 'A demonstration for human rights.' (Một cuộc biểu tình ủng hộ nhân quyền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonstration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.