(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postmodernist
C1

postmodernist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa hậu hiện đại mang tính hậu hiện đại thuộc về hậu hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postmodernist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ chủ nghĩa hậu hiện đại.

Definition (English Meaning)

An advocate of postmodernism.

Ví dụ Thực tế với 'Postmodernist'

  • "He was a prominent postmodernist, known for his deconstruction of traditional narratives."

    "Ông là một nhà hậu hiện đại nổi tiếng, được biết đến với việc giải cấu trúc các câu chuyện truyền thống."

  • "Postmodernist architecture often challenges traditional forms and materials."

    "Kiến trúc hậu hiện đại thường thách thức các hình thức và vật liệu truyền thống."

  • "Many contemporary artists identify as postmodernists."

    "Nhiều nghệ sĩ đương đại tự nhận mình là những người theo chủ nghĩa hậu hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postmodernist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postmodernist
  • Adjective: postmodernist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn học Triết học Nghệ thuật Kiến trúc Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Postmodernist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người tin tưởng và/hoặc thực hành các nguyên tắc của chủ nghĩa hậu hiện đại trong nghệ thuật, triết học, kiến trúc, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postmodernist'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become a postmodernist architect.
Cô ấy sẽ trở thành một kiến trúc sư theo trường phái hậu hiện đại.
Phủ định
They are not going to embrace postmodernist ideals in their designs.
Họ sẽ không áp dụng các lý tưởng hậu hiện đại vào thiết kế của họ.
Nghi vấn
Is he going to write a postmodernist novel next year?
Anh ấy có định viết một cuốn tiểu thuyết hậu hiện đại vào năm tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be a staunch postmodernist, defending its principles at every turn.
Anh ấy từng là một người theo chủ nghĩa hậu hiện đại kiên định, bảo vệ các nguyên tắc của nó ở mọi nơi.
Phủ định
She didn't use to consider herself a postmodernist artist, but her style evolved over time.
Cô ấy đã không từng xem mình là một nghệ sĩ hậu hiện đại, nhưng phong cách của cô ấy đã phát triển theo thời gian.
Nghi vấn
Did they use to criticize his work for being too postmodernist?
Họ đã từng chỉ trích tác phẩm của anh ấy vì quá hậu hiện đại phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)