modernization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình điều chỉnh, thay đổi một cái gì đó cho phù hợp với nhu cầu hoặc thói quen hiện đại.
Definition (English Meaning)
The process of adapting something to modern needs or habits.
Ví dụ Thực tế với 'Modernization'
-
"The modernization of the country's infrastructure is a key priority for the government."
"Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của đất nước là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ."
-
"Economic modernization has led to increased living standards."
"Hiện đại hóa kinh tế đã dẫn đến nâng cao mức sống."
-
"The project aims to contribute to the modernization of the healthcare system."
"Dự án nhằm mục đích đóng góp vào việc hiện đại hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modernization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modernization
- Verb: modernize
- Adjective: modern
- Adverb: modernly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modernization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'modernization' thường được sử dụng để mô tả sự chuyển đổi của một quốc gia, ngành công nghiệp hoặc tổ chức từ trạng thái truyền thống sang trạng thái hiện đại hơn, thường liên quan đến việc áp dụng công nghệ mới, phương pháp quản lý tiên tiến và các giá trị văn hóa hiện đại. Nó nhấn mạnh vào sự tiến bộ, cải tiến và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **modernization of:** Được sử dụng để chỉ quá trình hiện đại hóa một đối tượng cụ thể (ví dụ: modernization of agriculture).
* **modernization in:** Được sử dụng để chỉ sự hiện đại hóa trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: modernization in education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernization'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The modernization of the city has improved the quality of life.
|
Sự hiện đại hóa của thành phố đã cải thiện chất lượng cuộc sống. |
| Phủ định |
The company didn't modernize its equipment quickly enough.
|
Công ty đã không hiện đại hóa thiết bị của mình đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Does this project represent a significant modernization of our infrastructure?
|
Dự án này có đại diện cho một sự hiện đại hóa đáng kể cơ sở hạ tầng của chúng ta không? |