conservatism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa bảo thủ; khuynh hướng chính trị ủng hộ tự do kinh doanh, quyền sở hữu tư nhân và các ý tưởng truyền thống về mặt xã hội.
Definition (English Meaning)
The holding of political views favouring free enterprise, private ownership, and socially traditional ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Conservatism'
-
"The rise of conservatism in the late 20th century led to significant policy changes."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo thủ vào cuối thế kỷ 20 đã dẫn đến những thay đổi chính sách đáng kể."
-
"His conservatism made him resistant to new ideas."
"Tính bảo thủ của anh ấy khiến anh ấy không chấp nhận những ý tưởng mới."
-
"Conservatism is a complex political ideology with various interpretations."
"Chủ nghĩa bảo thủ là một hệ tư tưởng chính trị phức tạp với nhiều cách diễn giải khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservatism
- Adjective: conservative
- Adverb: conservatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa bảo thủ thường liên quan đến việc bảo vệ các thể chế, giá trị và phong tục hiện có. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và lịch sử. Khác với 'traditionalism' (chủ nghĩa truyền thống) ở chỗ chủ nghĩa bảo thủ có thể chấp nhận thay đổi dần dần, trong khi chủ nghĩa truyền thống có xu hướng muốn quay trở lại quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conservatism in' được dùng để chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa bảo thủ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'conservatism in education'). 'Conservatism of' được dùng để chỉ đặc điểm bảo thủ của một người hoặc một nhóm (ví dụ: 'the conservatism of the older generation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservatism'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party will adopt a more conservative platform in the next election.
|
Đảng sẽ áp dụng một nền tảng bảo thủ hơn trong cuộc bầu cử tới. |
| Phủ định |
She is not going to vote for that candidate because of his conservatism.
|
Cô ấy sẽ không bỏ phiếu cho ứng cử viên đó vì sự bảo thủ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the government act conservatively regarding the new economic policy?
|
Chính phủ có hành động một cách thận trọng về chính sách kinh tế mới không? |