(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self
B2

self

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bản thân cái tôi tự ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản chất cốt lõi của một người, phân biệt họ với người khác, đặc biệt được xem xét như là đối tượng của sự tự xem xét nội tâm hoặc hành động phản xạ.

Definition (English Meaning)

A person's essential being that distinguishes them from others, especially considered as the object of introspection or reflexive action.

Ví dụ Thực tế với 'Self'

  • "He lost his sense of self after the accident."

    "Anh ấy đã mất đi ý thức về bản thân sau tai nạn."

  • "Know thyself."

    "Hãy tự biết mình."

  • "He is a shadow of his former self."

    "Anh ấy chỉ còn là cái bóng của chính mình ngày xưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

other(người khác)
external(bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Self'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self' thường liên quan đến ý thức về bản thân, cá tính, và sự tự nhận thức. Nó có thể bao gồm cả ý thức về cơ thể, suy nghĩ, cảm xúc và giá trị của một người. Trong triết học và tâm lý học, 'self' là một khái niệm phức tạp, thường được khám phá để hiểu rõ hơn về ý thức và bản sắc cá nhân. Nó khác với 'identity' (bản sắc) ở chỗ 'self' thiên về sự chủ quan, nội tại, trong khi 'identity' bao hàm cả các yếu tố khách quan, bên ngoài (ví dụ: quốc tịch, nghề nghiệp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Of' thường được dùng để chỉ các khía cạnh hoặc đặc điểm của bản thân (ví dụ: 'sense of self'). 'To' thường được dùng để chỉ hành động hướng tới bản thân (ví dụ: 'be true to yourself').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
One must believe in oneself to succeed.
Người ta phải tin vào bản thân mình để thành công.
Phủ định
He doesn't allow his doubts to define his self-worth.
Anh ấy không cho phép những nghi ngờ của mình định nghĩa giá trị bản thân của mình.
Nghi vấn
Do you ever question your sense of self?
Bạn có bao giờ nghi ngờ về ý thức về bản thân của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)