molten
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ở trạng thái lỏng do nhiệt; ở trạng thái nóng chảy, tan chảy
Ví dụ Thực tế với 'Molten'
-
"The volcano spewed molten lava."
"Núi lửa phun trào dung nham nóng chảy."
-
"Molten steel is poured into molds."
"Thép nóng chảy được đổ vào khuôn."
-
"The earth's core is believed to be largely molten iron."
"Người ta tin rằng lõi trái đất phần lớn là sắt nóng chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Molten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: molten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Molten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'molten' thường được sử dụng để mô tả các chất, đặc biệt là kim loại hoặc đá, khi chúng đã được nung nóng đến mức chúng trở thành chất lỏng. Nó nhấn mạnh trạng thái chuyển đổi từ rắn sang lỏng do nhiệt độ cao. So với 'liquid', 'molten' đặc biệt chỉ trạng thái lỏng do nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', nó thường được dùng để diễn tả vật gì đó nằm trong trạng thái nóng chảy. Ví dụ: 'The metal is in molten form.' (Kim loại ở dạng nóng chảy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Molten'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal was heated until it was molten.
|
Kim loại đã được nung nóng cho đến khi nó nóng chảy. |
| Phủ định |
The lava was not considered molten after it cooled.
|
Dung nham không còn được coi là nóng chảy sau khi nó nguội. |
| Nghi vấn |
Was the glass heated until it was molten?
|
Kính đã được nung nóng cho đến khi nó nóng chảy phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volcano has been emitting molten lava for hours.
|
Núi lửa đã và đang phun trào dung nham nóng chảy hàng giờ. |
| Phủ định |
The factory hasn't been producing molten glass all day because of the power outage.
|
Nhà máy đã không sản xuất thủy tinh nóng chảy cả ngày do mất điện. |
| Nghi vấn |
Has the artist been working with molten metal on his sculpture lately?
|
Gần đây nghệ sĩ có đang làm việc với kim loại nóng chảy trên tác phẩm điêu khắc của mình không? |