(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ molten
B2

molten

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nóng chảy ở dạng nóng chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ở trạng thái lỏng do nhiệt; ở trạng thái nóng chảy, tan chảy

Definition (English Meaning)

liquefied by heat; in a state of fusion, melted

Ví dụ Thực tế với 'Molten'

  • "The volcano spewed molten lava."

    "Núi lửa phun trào dung nham nóng chảy."

  • "Molten steel is poured into molds."

    "Thép nóng chảy được đổ vào khuôn."

  • "The earth's core is believed to be largely molten iron."

    "Người ta tin rằng lõi trái đất phần lớn là sắt nóng chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Molten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: molten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(rắn)
frozen(đông cứng)

Từ liên quan (Related Words)

lava(dung nham)
magma(mắc ma)
furnace(lò nung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa chất học Luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Molten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'molten' thường được sử dụng để mô tả các chất, đặc biệt là kim loại hoặc đá, khi chúng đã được nung nóng đến mức chúng trở thành chất lỏng. Nó nhấn mạnh trạng thái chuyển đổi từ rắn sang lỏng do nhiệt độ cao. So với 'liquid', 'molten' đặc biệt chỉ trạng thái lỏng do nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ 'in', nó thường được dùng để diễn tả vật gì đó nằm trong trạng thái nóng chảy. Ví dụ: 'The metal is in molten form.' (Kim loại ở dạng nóng chảy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Molten'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metal was heated until it was molten.
Kim loại đã được nung nóng cho đến khi nó nóng chảy.
Phủ định
The lava was not considered molten after it cooled.
Dung nham không còn được coi là nóng chảy sau khi nó nguội.
Nghi vấn
Was the glass heated until it was molten?
Kính đã được nung nóng cho đến khi nó nóng chảy phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano has been emitting molten lava for hours.
Núi lửa đã và đang phun trào dung nham nóng chảy hàng giờ.
Phủ định
The factory hasn't been producing molten glass all day because of the power outage.
Nhà máy đã không sản xuất thủy tinh nóng chảy cả ngày do mất điện.
Nghi vấn
Has the artist been working with molten metal on his sculpture lately?
Gần đây nghệ sĩ có đang làm việc với kim loại nóng chảy trên tác phẩm điêu khắc của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)