fused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết hợp hoặc hòa trộn để tạo thành một thực thể duy nhất.
Definition (English Meaning)
Joined or blended to form a single entity.
Ví dụ Thực tế với 'Fused'
-
"The bones in his wrist were fused together."
"Các xương ở cổ tay của anh ấy đã hợp nhất lại với nhau."
-
"Their musical styles were fused together to create a unique sound."
"Phong cách âm nhạc của họ được hòa trộn để tạo ra một âm thanh độc đáo."
-
"The company was formed when two smaller firms fused their operations."
"Công ty được thành lập khi hai công ty nhỏ hợp nhất hoạt động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fuse
- Adjective: fused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fused' thường được dùng để mô tả sự kết hợp chặt chẽ, không thể tách rời giữa các thành phần khác nhau. Nó nhấn mạnh vào sự thống nhất và tính toàn vẹn sau khi kết hợp. So sánh với 'merged' (hợp nhất), 'fused' thường mang ý nghĩa sự thay đổi về bản chất, trong khi 'merged' có thể chỉ là sự kết hợp đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fused'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculpture, which was made of fused glass, shimmered beautifully in the sunlight.
|
Bức điêu khắc, được làm từ thủy tinh nung chảy, lấp lánh tuyệt đẹp dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
The electrical wires that were supposed to fuse together did not, causing a power outage.
|
Các dây điện lẽ ra phải hợp nhất với nhau đã không làm vậy, gây ra mất điện. |
| Nghi vấn |
Is this the circuit board where the components are fused to the surface?
|
Đây có phải là bảng mạch nơi các thành phần được nung chảy vào bề mặt không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will fuse the two departments next year to improve efficiency.
|
Công ty sẽ hợp nhất hai phòng ban vào năm tới để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
They are not going to fuse the wires together; it's too dangerous.
|
Họ sẽ không hợp nhất các dây lại với nhau; điều đó quá nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Will they fuse the metal parts together using a laser?
|
Họ sẽ hợp nhất các bộ phận kim loại lại với nhau bằng laser chứ? |