liquefied
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquefied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được hóa lỏng; được chuyển đổi thành dạng lỏng.
Definition (English Meaning)
Having been made liquid; converted into liquid form.
Ví dụ Thực tế với 'Liquefied'
-
"The natural gas was liquefied for easier transportation."
"Khí tự nhiên đã được hóa lỏng để dễ dàng vận chuyển hơn."
-
"Liquefied petroleum gas (LPG) is a common fuel source."
"Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) là một nguồn nhiên liệu phổ biến."
-
"The metal was liquefied in the furnace before being cast."
"Kim loại đã được hóa lỏng trong lò nung trước khi được đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquefied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liquefy
- Adjective: liquefied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquefied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chất đã trải qua quá trình chuyển đổi trạng thái từ rắn hoặc khí sang lỏng, thường là do thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất. Khác với 'liquid' (lỏng), 'liquefied' nhấn mạnh quá trình đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Liquefied by’ chỉ tác nhân gây ra sự hóa lỏng (ví dụ: Liquefied by heat). ‘Liquefied through’ chỉ phương pháp hoặc quá trình (ví dụ: Liquefied through compression).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquefied'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal will be liquefying under the extreme heat.
|
Kim loại sẽ đang bị hóa lỏng dưới sức nóng cực độ. |
| Phủ định |
The frozen dessert won't be liquefying anytime soon in this freezer.
|
Món tráng miệng đông lạnh sẽ không bị hóa lỏng sớm trong tủ đông này đâu. |
| Nghi vấn |
Will the butter be liquefying by the time we get back from the store?
|
Liệu bơ có đang bị hóa lỏng khi chúng ta trở về từ cửa hàng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's liquefied natural gas plant is operating at full capacity.
|
Nhà máy khí tự nhiên hóa lỏng của công ty đang hoạt động hết công suất. |
| Phủ định |
The scientists' liquefied samples didn't remain stable at room temperature.
|
Các mẫu hóa lỏng của các nhà khoa học không ổn định ở nhiệt độ phòng. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's liquefied petroleum gas supply sufficient for the winter?
|
Nguồn cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng của John và Mary có đủ cho mùa đông không? |