rule by one
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule by one'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ mà trong đó một người nắm giữ toàn bộ quyền lực.
Definition (English Meaning)
A system of government in which one person holds all the power.
Ví dụ Thực tế với 'Rule by one'
-
"Dictatorships are a form of rule by one, where the leader has absolute power."
"Các chế độ độc tài là một hình thức cai trị bởi một người, nơi nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối."
-
"Historically, many empires were examples of rule by one."
"Trong lịch sử, nhiều đế chế là ví dụ về sự cai trị bởi một người."
-
"The country transitioned from rule by one to a democratic system."
"Đất nước đã chuyển đổi từ chế độ cai trị bởi một người sang một hệ thống dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rule by one'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rule by one'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hình thức chính phủ độc tài, chuyên chế hoặc quân chủ chuyên chế. Nó nhấn mạnh sự tập trung quyền lực vào một cá nhân duy nhất, không có sự phân chia quyền lực hoặc sự tham gia của người dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule by one'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the country were to embrace rule by one person, the economy might collapse completely.
|
Nếu quốc gia chấp nhận sự cai trị của một người, nền kinh tế có thể sụp đổ hoàn toàn. |
| Phủ định |
If the citizens didn't resist rule by one, they wouldn't have any freedom left.
|
Nếu người dân không chống lại sự cai trị của một người, họ sẽ không còn chút tự do nào. |
| Nghi vấn |
Would society be more efficient if one person ruled?
|
Liệu xã hội có hiệu quả hơn nếu một người cai trị? |