(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mongrel
B2

mongrel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chó lai đồ tạp nham hỗn tạp không thuần chủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mongrel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chó lai tạp, chó không thuần chủng.

Definition (English Meaning)

A dog of mixed breed.

Ví dụ Thực tế với 'Mongrel'

  • "The shelter was full of mongrels looking for a home."

    "Trại cứu trợ động vật đầy những con chó lai đang tìm một mái ấm."

  • "He called the project a mongrel of bad ideas."

    "Anh ta gọi dự án là một mớ hỗn độn những ý tưởng tồi."

  • "The country's laws are a mongrel collection of old and new statutes."

    "Luật pháp của quốc gia là một tập hợp tạp nham các quy chế cũ và mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mongrel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective:
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mutt(chó tạp chủng (thông tục))
crossbreed(giống lai)
mixed-breed(lai giống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh về động vật nhưng có thể mở rộng sang các lĩnh vực xã hội và chính trị mang tính xúc phạm.

Ghi chú Cách dùng 'Mongrel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ chó có nguồn gốc không rõ ràng hoặc từ nhiều giống khác nhau. Mang sắc thái miệt thị, coi thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mongrel'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the dog was a mongrel, it was the most loyal companion I ever had.
Mặc dù con chó là một con chó lai, nó là người bạn đồng hành trung thành nhất mà tôi từng có.
Phủ định
Because the dog was mongrel, the breeder didn't believe that it would win any awards.
Vì con chó là chó lai, người gây giống không tin rằng nó sẽ giành được bất kỳ giải thưởng nào.
Nghi vấn
Since the dog is mongrel, is it still eligible to compete in the agility course?
Vì con chó là chó lai, nó có còn đủ điều kiện để thi đấu trong khóa huấn luyện nhanh nhẹn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog shelter is full of mongrel puppies needing homes.
Trại chó đang đầy những chú chó con lai cần một mái nhà.
Phủ định
That breeder does not sell mongrel dogs; only purebreds.
Người gây giống đó không bán chó lai; chỉ bán chó thuần chủng.
Nghi vấn
Is that mongrel dog friendly?
Con chó lai đó có thân thiện không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog is mongrel.
Con chó là chó lai.
Phủ định
Never have I seen such a mongrel creature as that one.
Chưa bao giờ tôi thấy một sinh vật tạp chủng như sinh vật kia.
Nghi vấn
Should that dog be mongrel, it needs special attention.
Nếu con chó đó là chó lai, nó cần được chăm sóc đặc biệt.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mongrel dog was found abandoned in the park.
Con chó lai được tìm thấy bị bỏ rơi trong công viên.
Phủ định
That dog isn't a purebred; it's a mongrel.
Con chó đó không phải là chó thuần chủng; nó là chó lai.
Nghi vấn
What kind of dog is that – is it a mongrel?
Con chó đó thuộc loại gì - nó có phải là chó lai không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mongrel's loyalty to his owner was unquestionable.
Sự trung thành của con chó lai với chủ nhân của nó là không thể nghi ngờ.
Phủ định
That mongrel's bark isn't as menacing as it sounds.
Tiếng sủa của con chó lai đó không đáng sợ như âm thanh của nó.
Nghi vấn
Is that mongrel's fur naturally that color, or is it dyed?
Bộ lông của con chó lai đó có màu tự nhiên như vậy, hay là nhuộm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)