unilingual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unilingual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ nói hoặc sử dụng một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Speaking or using only one language.
Ví dụ Thực tế với 'Unilingual'
-
"The country is largely unilingual, with almost everyone speaking the same language."
"Đất nước này phần lớn là đơn ngữ, hầu hết mọi người đều nói cùng một ngôn ngữ."
-
"The study focused on the challenges faced by unilingual learners."
"Nghiên cứu tập trung vào những thách thức mà người học đơn ngữ phải đối mặt."
-
"In some rural areas, the population remains largely unilingual."
"Ở một số vùng nông thôn, dân số phần lớn vẫn là đơn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unilingual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unilingual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unilingual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unilingual' thường được dùng để mô tả một cá nhân, cộng đồng hoặc khu vực chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất. Nó có thể mang sắc thái trung lập hoặc đôi khi gợi ý về sự hạn chế so với việc sử dụng đa ngôn ngữ. Khác với 'monolingual' vốn thông dụng hơn, 'unilingual' ít phổ biến hơn nhưng có ý nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unilingual'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was unilingual and only spoke French.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy chỉ biết một thứ tiếng và chỉ nói tiếng Pháp. |
| Phủ định |
He told me that he was not unilingual and could speak both English and Spanish.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không chỉ biết một thứ tiếng và có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. |
| Nghi vấn |
They asked if the applicant was unilingual.
|
Họ hỏi liệu ứng viên có chỉ biết một thứ tiếng hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was unilingual before he started learning English.
|
Anh ấy chỉ biết một thứ tiếng trước khi bắt đầu học tiếng Anh. |
| Phủ định |
She wasn't unilingual; she also understood some French.
|
Cô ấy không chỉ biết một thứ tiếng; cô ấy cũng hiểu một chút tiếng Pháp. |
| Nghi vấn |
Was she unilingual when she first arrived in Canada?
|
Cô ấy chỉ biết một thứ tiếng khi mới đến Canada phải không? |