(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monooxygenase
C1

monooxygenase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

monooxygenase mono-oxy-gen-ase men oxy hóa đơn chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monooxygenase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một enzyme xúc tác sự kết hợp một nguyên tử oxy phân tử vào một phân tử cơ chất, với nguyên tử oxy còn lại bị khử thành nước.

Definition (English Meaning)

An enzyme that catalyzes the incorporation of one atom of molecular oxygen into a substrate molecule, with the other oxygen atom being reduced to water.

Ví dụ Thực tế với 'Monooxygenase'

  • "Cytochrome P450 enzymes are a major class of monooxygenases involved in drug metabolism."

    "Các enzyme Cytochrome P450 là một lớp monooxygenase chính tham gia vào quá trình chuyển hóa thuốc."

  • "Monooxygenases play a crucial role in the detoxification of xenobiotics."

    "Monooxygenases đóng một vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất lạ."

  • "The activity of monooxygenases can be influenced by various factors, including genetic polymorphisms and environmental exposures."

    "Hoạt động của monooxygenases có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm đa hình di truyền và tiếp xúc môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monooxygenase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monooxygenase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mixed-function oxidase(oxidase chức năng hỗn hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dioxygenase(dioxygenase (enzyme kết hợp hai nguyên tử oxy))
oxygenase(oxygenase (enzyme oxy hóa))
cytochrome P450(cytochrome P450 (một họ monooxygenase quan trọng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Monooxygenase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monooxygenases, còn được gọi là mixed-function oxidases, rất quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất, bao gồm chuyển hóa thuốc, tổng hợp hormone steroid và sinh tổng hợp các hợp chất khác nhau. Sự khác biệt chính so với dioxygenases là monooxygenase chỉ kết hợp *một* nguyên tử oxy vào cơ chất, trong khi dioxygenase kết hợp *cả hai* nguyên tử oxy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘in’ thường được dùng để chỉ vai trò của monooxygenase trong một quá trình hoặc vị trí (ví dụ: “involved in steroid synthesis”). ‘into’ được dùng để chỉ sự kết hợp oxy vào cơ chất (ví dụ: “incorporates oxygen into a substrate”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monooxygenase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)