(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monopoly
B2

monopoly

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự độc quyền quyền độc chiếm thế độc quyền cờ tỷ phú (khi nói về trò chơi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monopoly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự độc quyền; quyền độc chiếm trong việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể bởi một công ty hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

Complete control of the supply of particular goods or services by one company or person.

Ví dụ Thực tế với 'Monopoly'

  • "The company has a monopoly on the supply of sugar."

    "Công ty này độc quyền việc cung cấp đường."

  • "The government is committed to preventing monopolies."

    "Chính phủ cam kết ngăn chặn các hành vi độc quyền."

  • "Software giants are building monopolies."

    "Các gã khổng lồ phần mềm đang xây dựng thế độc quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monopoly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monopoly
  • Adjective: monopolistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corner(kiểm soát, thao túng thị trường)
trust(tổ chức độc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Monopoly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng một công ty hoặc một nhóm kiểm soát gần như toàn bộ thị trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Điều này cho phép họ định giá và kiểm soát nguồn cung mà không gặp sự cạnh tranh đáng kể. 'Monopoly' có thể được sử dụng trong bối cảnh kinh tế học, luật pháp hoặc các cuộc tranh luận chính trị. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thiếu cạnh tranh và khả năng lạm dụng quyền lực thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

- Monopoly *on* (something): Sự độc quyền về cái gì đó. Ví dụ: The company has a monopoly on the production of this drug.
- Monopoly *over* (something): Quyền độc quyền đối với cái gì đó. Ví dụ: The government sought to break the company's monopoly over the telecommunications industry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monopoly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company established a monopoly in the region is undeniable.
Việc công ty thiết lập một sự độc quyền trong khu vực là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the government will allow the monopolistic practices to continue is not yet known.
Việc liệu chính phủ có cho phép các hoạt động độc quyền tiếp tục hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Whether they believe that the company's control constitutes a monopoly is debatable.
Việc liệu họ có tin rằng sự kiểm soát của công ty cấu thành một sự độc quyền hay không là điều gây tranh cãi.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that company has a complete monopoly on the market!
Ồ, công ty đó có sự độc quyền hoàn toàn trên thị trường!
Phủ định
Goodness, that's not a monopoly, it's just a very successful business!
Trời ạ, đó không phải là độc quyền, đó chỉ là một doanh nghiệp rất thành công!
Nghi vấn
My goodness, does that country have a monopolistic economy?
Ôi trời ơi, quốc gia đó có một nền kinh tế độc quyền sao?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had not intervened, that company would now have a complete monopoly on the market.
Nếu chính phủ không can thiệp, công ty đó giờ đã có độc quyền hoàn toàn trên thị trường.
Phủ định
If the company were not so intent on establishing a monopolistic position, they would have collaborated with smaller businesses.
Nếu công ty không quá chú trọng vào việc thiết lập một vị thế độc quyền, họ đã hợp tác với các doanh nghiệp nhỏ hơn.
Nghi vấn
If we had invested earlier, would we now have a monopoly in this sector?
Nếu chúng ta đã đầu tư sớm hơn, liệu giờ chúng ta có độc quyền trong lĩnh vực này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A monopolistic advantage was seen as crucial for their expansion.
Lợi thế độc quyền được xem là rất quan trọng cho sự mở rộng của họ.
Phủ định
The monopoly on online sales will not be allowed by the government.
Sự độc quyền về bán hàng trực tuyến sẽ không được chính phủ cho phép.
Nghi vấn
Will a monopoly be established if this company merges with its competitor?
Liệu một sự độc quyền có được thiết lập nếu công ty này sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has a monopoly on the local water supply.
Công ty có độc quyền về nguồn cung cấp nước địa phương.
Phủ định
Doesn't that company have a monopolistic hold on the market?
Công ty đó không có sự nắm giữ độc quyền trên thị trường sao?
Nghi vấn
Is their business practice considered a monopoly?
Phương thức kinh doanh của họ có được coi là độc quyền không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been operating a monopolistic business for years before regulations were finally enforced.
Công ty đã vận hành một doanh nghiệp độc quyền trong nhiều năm trước khi các quy định cuối cùng được thực thi.
Phủ định
They hadn't been maintaining their monopoly without resorting to unethical practices, according to the investigation.
Theo điều tra, họ đã không duy trì được thế độc quyền của mình mà không cần phải dùng đến các hành vi phi đạo đức.
Nghi vấn
Had the government been allowing the tech giant to develop a monopoly before the antitrust lawsuit was filed?
Chính phủ đã cho phép gã khổng lồ công nghệ phát triển thế độc quyền trước khi vụ kiện chống độc quyền được đệ trình sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to have a monopoly on the local phone service.
Công ty từng độc quyền dịch vụ điện thoại địa phương.
Phủ định
They didn't use to worry about competition because of their monopolistic position.
Họ đã không từng lo lắng về sự cạnh tranh vì vị thế độc quyền của họ.
Nghi vấn
Did the government use to allow such a strong monopoly in the industry?
Chính phủ đã từng cho phép một sự độc quyền mạnh mẽ như vậy trong ngành công nghiệp này sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)