(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monotherapy
C1

monotherapy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn trị liệu điều trị đơn lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp điều trị bệnh chỉ bằng một loại thuốc hoặc một biện pháp trị liệu duy nhất.

Definition (English Meaning)

The treatment of a disease with a single drug or other therapeutic measure.

Ví dụ Thực tế với 'Monotherapy'

  • "Monotherapy is often the preferred initial treatment for hypertension."

    "Điều trị đơn liệu pháp thường là phương pháp điều trị ban đầu được ưu tiên cho bệnh tăng huyết áp."

  • "The study compared the efficacy of monotherapy versus combination therapy."

    "Nghiên cứu so sánh hiệu quả của đơn trị liệu so với điều trị kết hợp."

  • "For some patients, monotherapy is sufficient to manage their symptoms."

    "Đối với một số bệnh nhân, đơn trị liệu là đủ để kiểm soát các triệu chứng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

polytherapy(đa liệu pháp)

Từ liên quan (Related Words)

drug(thuốc)
treatment(điều trị)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Monotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monotherapy thường được sử dụng khi một loại thuốc hoặc biện pháp duy nhất có hiệu quả trong việc kiểm soát hoặc chữa khỏi bệnh. Nó trái ngược với polytherapy (điều trị đa liệu pháp), trong đó nhiều loại thuốc hoặc biện pháp được sử dụng đồng thời. Quyết định sử dụng monotherapy hay polytherapy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh, cơ chế tác động của các loại thuốc có sẵn và tác dụng phụ tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘with’ được sử dụng để chỉ tác nhân duy nhất được sử dụng trong điều trị (ví dụ: monotherapy with drug X). ‘in’ được sử dụng để chỉ ứng dụng của monotherapy trong bối cảnh điều trị một căn bệnh cụ thể (ví dụ: monotherapy in the treatment of disease Y).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotherapy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)