(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treatment
B1

treatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đối xử sự điều trị quá trình điều trị sự xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách đối xử, cách cư xử, thái độ đối với ai hoặc cái gì.

Definition (English Meaning)

The manner in which someone or something is treated.

Ví dụ Thực tế với 'Treatment'

  • "The prisoners complained about their poor treatment."

    "Những người tù phàn nàn về cách đối xử tồi tệ mà họ phải chịu."

  • "He received respectful treatment from the staff."

    "Anh ấy nhận được sự đối xử tôn trọng từ nhân viên."

  • "The treatment proved effective in reducing his pain."

    "Quá trình điều trị chứng minh hiệu quả trong việc giảm đau cho anh ấy."

  • "The wood underwent a special treatment to make it waterproof."

    "Gỗ đã trải qua một quá trình xử lý đặc biệt để làm cho nó không thấm nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là Y học và Đời sống)

Ghi chú Cách dùng 'Treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này nhấn mạnh cách một người hoặc vật được đối đãi, có thể tốt hoặc xấu. Thường liên quan đến hành vi, thái độ, hoặc hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for with

of: diễn tả đối tượng bị đối xử (treatment of patients).
for: diễn tả mục đích của việc đối xử (treatment for a disease).
with: diễn tả phương pháp hoặc công cụ được sử dụng trong việc đối xử (treatment with medication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)