treatment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách đối xử, cách cư xử, thái độ đối với ai hoặc cái gì.
Ví dụ Thực tế với 'Treatment'
-
"The prisoners complained about their poor treatment."
"Những người tù phàn nàn về cách đối xử tồi tệ mà họ phải chịu."
-
"He received respectful treatment from the staff."
"Anh ấy nhận được sự đối xử tôn trọng từ nhân viên."
-
"The treatment proved effective in reducing his pain."
"Quá trình điều trị chứng minh hiệu quả trong việc giảm đau cho anh ấy."
-
"The wood underwent a special treatment to make it waterproof."
"Gỗ đã trải qua một quá trình xử lý đặc biệt để làm cho nó không thấm nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này nhấn mạnh cách một người hoặc vật được đối đãi, có thể tốt hoặc xấu. Thường liên quan đến hành vi, thái độ, hoặc hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: diễn tả đối tượng bị đối xử (treatment of patients).
for: diễn tả mục đích của việc đối xử (treatment for a disease).
with: diễn tả phương pháp hoặc công cụ được sử dụng trong việc đối xử (treatment with medication).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.