(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monstrosity
C1

monstrosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quái dị điều quái gở cái gì đó gớm ghiếc cái gì đó xấu xí kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monstrosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó rất lớn và xấu xí, hoặc tệ một cách đáng kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

Something that is very large and ugly, or shockingly bad.

Ví dụ Thực tế với 'Monstrosity'

  • "The new office building is a complete monstrosity."

    "Tòa nhà văn phòng mới là một sự quái dị hoàn toàn."

  • "The bridge was a steel and concrete monstrosity."

    "Cây cầu là một sự quái dị bằng thép và bê tông."

  • "The corruption had grown into a monstrosity."

    "Sự tham nhũng đã phát triển thành một điều quái gở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monstrosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monstrosity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abomination(điều ghê tởm)
eyesore(cảnh chướng mắt)
atrocity(điều tàn bạo, hành động tàn ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

beauty(vẻ đẹp)
masterpiece(kiệt tác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Monstrosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monstrosity' thường được dùng để chỉ những thứ gây sốc về kích thước, hình thức hoặc mức độ tồi tệ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, thể hiện sự ghê tởm hoặc khinh miệt. So với 'abomination', 'monstrosity' thường nhấn mạnh vào khía cạnh vật chất hoặc kết quả của một hành động, trong khi 'abomination' tập trung vào sự ghê tởm về mặt đạo đức hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

of: The monstrosity of the building was shocking. into: The project turned into a monstrosity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monstrosity'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They consider that building a monstrosity.
Họ coi tòa nhà đó là một sự quái dị.
Phủ định
It is not the monstrosity that everyone claims it to be.
Nó không phải là sự quái dị như mọi người vẫn khẳng định.
Nghi vấn
Is this monstrosity really necessary for the city's development?
Sự quái dị này có thực sự cần thiết cho sự phát triển của thành phố không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect hadn't been so arrogant, the building wouldn't be such a monstrosity.
Nếu kiến trúc sư không quá kiêu ngạo, tòa nhà đã không trở thành một công trình quái dị như vậy.
Phủ định
If they didn't call that sculpture a 'modern masterpiece', it wouldn't seem like such a monstrosity.
Nếu họ không gọi tác phẩm điêu khắc đó là 'kiệt tác hiện đại', nó sẽ không có vẻ quái dị đến vậy.
Nghi vấn
Would people still find the bridge a monstrosity if it weren't so expensive to maintain?
Mọi người có còn thấy cây cầu là một thứ quái dị nếu việc bảo trì nó không quá tốn kém không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architectural monstrosity is considered an eyesore by the city council.
Công trình kiến trúc quái dị bị hội đồng thành phố coi là một cái gai trong mắt.
Phủ định
The urban monstrosity was not appreciated by the local residents.
Sự quái dị đô thị không được người dân địa phương đánh giá cao.
Nghi vấn
Will the planned monstrosity be completed by next year?
Liệu công trình quái dị đã được lên kế hoạch có được hoàn thành vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)