monte carlo method
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monte carlo method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật tính toán sử dụng lấy mẫu ngẫu nhiên để thu được kết quả số. Nó thường được sử dụng để mô phỏng các hệ thống vật lý và toán học.
Definition (English Meaning)
A computational technique that uses random sampling to obtain numerical results. It is often used for simulating physical and mathematical systems.
Ví dụ Thực tế với 'Monte carlo method'
-
"The Monte Carlo method was used to simulate the behavior of particles in a nuclear reactor."
"Phương pháp Monte Carlo đã được sử dụng để mô phỏng hành vi của các hạt trong lò phản ứng hạt nhân."
-
"Monte Carlo methods are essential for pricing complex derivatives."
"Phương pháp Monte Carlo rất cần thiết cho việc định giá các công cụ phái sinh phức tạp."
-
"Climate models often use Monte Carlo simulations to predict future temperatures."
"Các mô hình khí hậu thường sử dụng mô phỏng Monte Carlo để dự đoán nhiệt độ trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monte carlo method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monte carlo method
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monte carlo method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp Monte Carlo được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết các vấn đề mà các phương pháp phân tích trực tiếp gặp khó khăn. Điểm mạnh của nó nằm ở khả năng xử lý các hệ thống phức tạp và không chắc chắn. Cần phân biệt với các phương pháp xác định (deterministic) khác, phương pháp Monte Carlo dựa vào tính ngẫu nhiên để ước tính kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Monte Carlo methods *in* finance', 'Monte Carlo method *for* option pricing'. 'In' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực ứng dụng, còn 'for' chỉ mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monte carlo method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.