(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numerical methods
C1

numerical methods

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp số phương pháp tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical methods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp số là một phương pháp xấp xỉ để giải một bài toán được biểu diễn bằng một mô hình toán học.

Definition (English Meaning)

A numerical method is an approximate method for solving a problem that is represented by a mathematical model.

Ví dụ Thực tế với 'Numerical methods'

  • "Numerical methods are essential for solving complex engineering problems."

    "Các phương pháp số rất cần thiết để giải quyết các bài toán kỹ thuật phức tạp."

  • "Finite element analysis is a common numerical method used in structural engineering."

    "Phân tích phần tử hữu hạn là một phương pháp số phổ biến được sử dụng trong kỹ thuật kết cấu."

  • "We used numerical methods to simulate the fluid flow."

    "Chúng tôi đã sử dụng các phương pháp số để mô phỏng dòng chảy chất lỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical methods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: numerical method
  • Adjective: numerical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
approximation(sự xấp xỉ)
iteration(sự lặp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Numerical methods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các phương pháp số được sử dụng khi các phương pháp giải tích không thể áp dụng hoặc quá phức tạp để thực hiện. Chúng cung cấp các giải pháp gần đúng, đủ chính xác cho các ứng dụng thực tế. Sự lựa chọn phương pháp số phụ thuộc vào bản chất của bài toán và độ chính xác mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical methods'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had applied numerical methods earlier, we would have found a more accurate solution.
Nếu chúng ta đã áp dụng các phương pháp số sớm hơn, chúng ta đã có thể tìm ra một giải pháp chính xác hơn.
Phủ định
If the engineer had not used numerical analysis, the bridge might not have been structurally sound.
Nếu kỹ sư không sử dụng phân tích số, cây cầu có lẽ đã không vững chắc về mặt cấu trúc.
Nghi vấn
Could we have avoided the error if we had used a more sophisticated numerical method?
Liệu chúng ta có thể tránh được lỗi nếu chúng ta đã sử dụng một phương pháp số phức tạp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)