annual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra mỗi năm một lần; hàng năm.
Definition (English Meaning)
Occurring once a year.
Ví dụ Thực tế với 'Annual'
-
"The company holds an annual meeting for all employees."
"Công ty tổ chức một cuộc họp thường niên cho tất cả nhân viên."
-
"The annual rainfall in this region is quite high."
"Lượng mưa hàng năm ở khu vực này khá cao."
-
"The annual report provides a summary of the company's performance."
"Báo cáo thường niên cung cấp một bản tóm tắt về hiệu quả hoạt động của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'annual' thường được dùng để mô tả các sự kiện, báo cáo, hoặc kỳ nghỉ lặp lại mỗi năm. Nó nhấn mạnh tính định kỳ và liên tục của sự kiện đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.