happening
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Happening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện, biến cố, đặc biệt là một sự kiện bất ngờ hoặc đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
An event or occurrence, especially one that is unexpected or noteworthy.
Ví dụ Thực tế với 'Happening'
-
"The art gallery is hosting a happening this weekend."
"Phòng trưng bày nghệ thuật đang tổ chức một sự kiện đặc biệt vào cuối tuần này."
-
"The rock concert was quite a happening."
"Buổi hòa nhạc rock là một sự kiện khá náo nhiệt."
-
"There were a lot of interesting happenings at the festival."
"Có rất nhiều sự kiện thú vị diễn ra tại lễ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Happening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: happening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Happening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những sự kiện độc đáo, khác thường, hoặc những buổi biểu diễn nghệ thuật. Có thể mang sắc thái hiện đại, hợp thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ địa điểm cụ thể: ‘The happening at the art gallery.’ ‘In’ có thể được dùng để chỉ một bối cảnh rộng hơn: ‘The happenings in the music scene.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Happening'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that happening was truly unexpected!
|
Wow, sự kiện đó thật sự bất ngờ! |
| Phủ định |
Well, this happening isn't what I expected at all.
|
Chà, sự kiện này không phải là những gì tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Hey, was that happening as strange for you as it was for me?
|
Này, sự kiện đó có kỳ lạ với bạn như với tôi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The big concert will be happening downtown next weekend.
|
Buổi hòa nhạc lớn sẽ diễn ra ở trung tâm thành phố vào cuối tuần tới. |
| Phủ định |
Nothing exciting will be happening here while you are away.
|
Sẽ không có gì thú vị xảy ra ở đây khi bạn đi vắng. |
| Nghi vấn |
Will anything be happening at the festival tomorrow?
|
Liệu có điều gì xảy ra tại lễ hội vào ngày mai không? |