(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brooding
B2

brooding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

u sầu trầm ngâm suy tư ấp ủ (trong lòng) ủ ê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brooding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

U sầu, trầm ngâm, suy tư một cách buồn bã và sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Showing deep unhappiness of thought

Ví dụ Thực tế với 'Brooding'

  • "He stood by the window, a brooding figure."

    "Anh ấy đứng bên cửa sổ, một bóng hình u sầu."

  • "He had a brooding intensity that both attracted and intimidated her."

    "Anh ấy có một sự mãnh liệt u sầu vừa thu hút vừa làm cô ấy sợ hãi."

  • "The dark clouds brooded over the valley."

    "Những đám mây đen bao phủ thung lũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brooding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brooding (sự ủ ấp, suy ngẫm)
  • Verb: brood (ủ ấp, suy ngẫm)
  • Adjective: brooding (u sầu, trầm ngâm)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ, phấn khởi)
happy(hạnh phúc)
joyful(hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Brooding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'brooding' thường được dùng để miêu tả người có vẻ ngoài hoặc tâm trạng u buồn, như đang chìm đắm trong những suy nghĩ nặng nề. Nó gợi ý một sự tập trung sâu sắc vào những vấn đề gây ra sự bất hạnh hoặc lo lắng. Khác với 'sad' (buồn bã) chỉ trạng thái cảm xúc chung, 'brooding' nhấn mạnh sự chìm đắm và suy ngẫm liên tục về nỗi buồn đó. So với 'melancholy' (u sầu), 'brooding' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thậm chí là đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brooding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)