moral ambiguity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral ambiguity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó các nguyên tắc đạo đức không rõ ràng hoặc mâu thuẫn, gây khó khăn cho việc xác định điều gì là đúng hay sai.
Definition (English Meaning)
A situation in which moral principles are unclear or conflicting, making it difficult to determine what is right or wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Moral ambiguity'
-
"The film explores the moral ambiguity of war."
"Bộ phim khám phá sự mơ hồ về đạo đức của chiến tranh."
-
"The character's actions are shrouded in moral ambiguity, leaving the audience to question their motives."
"Hành động của nhân vật được bao phủ trong sự mơ hồ về đạo đức, khiến khán giả phải nghi ngờ động cơ của họ."
-
"The novel delves into the moral ambiguity of political decisions."
"Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào sự mơ hồ về đạo đức của các quyết định chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral ambiguity'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral ambiguity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moral ambiguity thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và các tình huống thực tế phức tạp, nơi các nhân vật phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn mà không có câu trả lời đạo đức rõ ràng. Nó khác với 'moral certainty' (sự chắc chắn về mặt đạo đức) và 'moral clarity' (sự rõ ràng về mặt đạo đức). Nó nhấn mạnh sự phức tạp và chủ quan trong việc đánh giá hành vi đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến bối cảnh hoặc tình huống chứa đựng sự mơ hồ về đạo đức (e.g., 'moral ambiguity in the film'). Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả bản chất của sự mơ hồ (e.g., 'an example of moral ambiguity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral ambiguity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.