moral certainty
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral certainty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mức độ xác suất rất cao, lớn đến mức cho phép hành động mà không do dự.
Definition (English Meaning)
A very high degree of probability, so great as to allow action without hesitation.
Ví dụ Thực tế với 'Moral certainty'
-
"While we may not have absolute proof, there is moral certainty that he committed the crime."
"Mặc dù chúng ta có thể không có bằng chứng tuyệt đối, nhưng có một sự chắc chắn về mặt đạo đức rằng anh ta đã phạm tội."
-
"The jury reached a verdict based on moral certainty, even without direct evidence."
"Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết dựa trên sự chắc chắn về mặt đạo đức, ngay cả khi không có bằng chứng trực tiếp."
-
"In matters of faith, people often rely on moral certainty rather than empirical proof."
"Trong các vấn đề về đức tin, mọi người thường dựa vào sự chắc chắn về mặt đạo đức hơn là bằng chứng thực nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral certainty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moral certainty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral certainty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moral certainty không có nghĩa là chắc chắn tuyệt đối (absolute certainty). Nó chỉ ra một mức độ tin tưởng cao dựa trên bằng chứng và lý lẽ thuyết phục, đủ để đưa ra quyết định hoặc kết luận. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, triết học và các cuộc tranh luận đạo đức, nơi bằng chứng trực tiếp có thể không có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Diễn tả sự chắc chắn về điều gì đó. Ví dụ: 'There is moral certainty of his guilt.' (Có sự chắc chắn về mặt đạo đức về tội lỗi của anh ta.)
* **about:** Tương tự như 'of', thể hiện sự chắc chắn về một vấn đề. Ví dụ: 'We have a moral certainty about the outcome.' (Chúng ta có sự chắc chắn về mặt đạo đức về kết quả.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral certainty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.