(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical degradation
C1

ethical degradation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái đạo đức xuống cấp đạo đức sự suy đồi về đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical degradation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm hoặc xuống cấp của các tiêu chuẩn, nguyên tắc hoặc giá trị đạo đức trong một xã hội, tổ chức hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

The decline or deterioration of ethical standards, principles, or values in a society, organization, or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical degradation'

  • "The ethical degradation of the political system is a major concern for many citizens."

    "Sự suy thoái đạo đức của hệ thống chính trị là một mối quan tâm lớn đối với nhiều công dân."

  • "The whistleblower exposed the ethical degradation within the company."

    "Người tố cáo đã phơi bày sự suy thoái đạo đức bên trong công ty."

  • "Many believe that social media has contributed to the ethical degradation of society."

    "Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã góp phần vào sự suy thoái đạo đức của xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical degradation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Ethical degradation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một quá trình mà theo đó các quy tắc ứng xử và đạo đức bị xói mòn dần, dẫn đến hành vi không trung thực, tham nhũng hoặc vô đạo đức. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự suy thoái về mặt đạo đức so với một tiêu chuẩn trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường dùng để chỉ sự suy thoái đạo đức *của* một đối tượng cụ thể (ví dụ: ethical degradation of society).
* in: Thường dùng để chỉ sự suy thoái đạo đức *trong* một bối cảnh cụ thể (ví dụ: ethical degradation in business).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical degradation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)