moral option
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral option'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lựa chọn hoặc hành động được coi là cho phép hoặc chính đáng về mặt đạo đức, ngay cả khi các lựa chọn khác có thể được mong muốn hơn hoặc hiệu quả hơn ở một số khía cạnh.
Definition (English Meaning)
A choice or course of action that is considered ethically permissible or justifiable, even if other options might be more desirable or efficient in some respects.
Ví dụ Thực tế với 'Moral option'
-
"While the cheaper alternative seemed tempting, the company ultimately chose the moral option, ensuring fair wages for all workers."
"Mặc dù lựa chọn thay thế rẻ hơn có vẻ hấp dẫn, nhưng cuối cùng công ty đã chọn phương án đạo đức, đảm bảo trả lương công bằng cho tất cả công nhân."
-
"Faced with the decision to cut costs or maintain quality, the manager took the moral option and refused to compromise standards."
"Khi phải đối mặt với quyết định cắt giảm chi phí hoặc duy trì chất lượng, người quản lý đã chọn phương án đạo đức và từ chối thỏa hiệp các tiêu chuẩn."
-
"Choosing the moral option may not always be the easiest path, but it builds trust and long-term relationships."
"Chọn phương án đạo đức có thể không phải lúc nào cũng là con đường dễ dàng nhất, nhưng nó xây dựng lòng tin và các mối quan hệ lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral option'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moral option
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral option'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà có nhiều hơn một cách để hành động, và mỗi cách hành động sẽ có những hệ quả đạo đức khác nhau. Một 'moral option' là một lựa chọn không vi phạm các nguyên tắc đạo đức cốt lõi, mặc dù nó có thể không phải là lựa chọn tối ưu nhất về mặt hiệu quả, lợi nhuận hoặc tiện lợi. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các khía cạnh đạo đức khi đưa ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Liên quan đến đối tượng chịu tác động của lựa chọn đạo đức. Ví dụ: 'Choosing the moral option *to* protect the environment.'
* **in:** Liên quan đến ngữ cảnh hoặc phạm vi của lựa chọn. Ví dụ: 'Considering the moral option *in* business dealings.'
* **for:** Liên quan đến mục đích hoặc lợi ích mà lựa chọn hướng tới. Ví dụ: 'Advocating the moral option *for* the benefit of society.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral option'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.