moral responsibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral responsibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái xứng đáng về mặt đạo đức để nhận được sự khen ngợi, trách móc, phần thưởng hoặc hình phạt cho một hành động hoặc thiếu sót, phù hợp với các nghĩa vụ đạo đức của một người.
Definition (English Meaning)
The status of morally deserving praise, blame, reward, or punishment for an act or omission, in accordance with one's moral obligations.
Ví dụ Thực tế với 'Moral responsibility'
-
"The CEO accepted moral responsibility for the company's environmental damage."
"Vị CEO đã chấp nhận trách nhiệm đạo đức cho những thiệt hại về môi trường mà công ty gây ra."
-
"Individuals should be held to account for their moral responsibility."
"Các cá nhân nên chịu trách nhiệm cho trách nhiệm đạo đức của họ."
-
"The concept of moral responsibility is central to legal and ethical debates."
"Khái niệm trách nhiệm đạo đức là trung tâm của các cuộc tranh luận pháp lý và đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral responsibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: responsibility
- Adjective: moral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral responsibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm giải trình cho những hành động và quyết định của mình, đặc biệt là khi chúng liên quan đến các vấn đề đạo đức. Nó bao hàm cả việc nhận thức được các nghĩa vụ đạo đức và khả năng đưa ra lựa chọn phù hợp với các nghĩa vụ đó. 'Moral responsibility' nhấn mạnh khía cạnh đạo đức, khác với trách nhiệm pháp lý (legal responsibility) hoặc trách nhiệm công việc (job responsibility).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moral responsibility for': nhấn mạnh nguyên nhân hoặc lý do chịu trách nhiệm (vd: He bears moral responsibility for the accident.). 'Moral responsibility to': nhấn mạnh đối tượng mà người đó có trách nhiệm (vd: We have a moral responsibility to future generations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral responsibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.